Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-30(0-150mm)
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 500-181-30
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi đo: 0-150mm
Độ chia: 0.01mm
Độ chính xác: 0.02mm
Kích thước: 6″
Mitutoyo 500-181-30 của nhà sản xuất Mitutoyo được thiết kế với kiểu dáng cầm vừa tay, tạo sự thoải mái khi sử dụng. Thiết kế nhỏ gọn, giúp bạn dễ dàng thao tác khi sử dụng hoặc bảo quản khi không dùng đến. Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-30 được làm bằng kim loại cứng cáp, không bị oxi hóa trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, chịu được va chạm cho sản phẩm bền lâu.
Thước còn được phủ một lớp chống mài mòn giúp chữ số trên thước hiển thị luôn rõ ràng.
Mitutoyo 500-181-30 là chiếc thước chất lượng cao được sử dụng dùng để đo kích thước như chiều dài, rộng của chi tiết hình trụ, vuông hay đo đường kính trong, đường kính ngoài, chiều sâu với độ chính xác tương đối cao và nhanh chóng nhất. Ứng dụng nhiều cho các ngành như: công nghiệp, cơ khí chế tạo, gia công kim loại.
Hàm kẹp đo được làm bằng hợp kim cứng, dễ dàng sử dụng và dễ đọc đo thước, có ốc vít cố định để thực hiện các bước đo liên tiếp. Kết quả được đọc trên màn hình điện tử LCD lớn và hiển thị rõ ràng với độ chính xác cao, giúp người sử dụng dễ dàng đọc kết quả và làm việc hiệu quả nhanh chóng hơn.

Đế từ mini Mitutoyo 7014 (ø6mm,ø8mm)
Ampe kìm Sanwa DCM400AD
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Máy kiểm tra độ dày lớp sơn bột Defelsko PC3
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-157(0-1500mm)
Thước cặp điện tử INSIZE 1171-300WL(0-300mm/0-12)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-129(0~25mm)
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Điện cực đo pH công nghiệp GONDO ID4520
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước Mitutoyo 293-235-30 ( 25-50mm )
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Panme đo ngoài điện tử 422-232-30 Mitutoyo( 50-75mm x 0,001mm )
Máy đo điện trở thấp SEW 4538 mO
Máy rà kim loại Garrett 1165180
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/35 (4.5A)
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-117(50 - 75 mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046SB-09
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT1236L
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Điện trở kiểm tra Aqua Boy 299
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3563
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-124 (7-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Máy đo điện trở Milliohm SEW 4137 MO
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-118 (75-100mm/ 0.01mm)
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Cảm biến HM Digital SP-C3
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-250-10
Máy đo áp suất độ cao mực nước biển la bàn Lutron SP-82AC
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-322 (0-300mm)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Đồng hồ INSIZE 2328-10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-5105(5mm/0.005)
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B
Máy đo điện trở cách điện SANWA MG5000
Bộ Kiểm Tra Clo Dư HANNA HI38018
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-364 (12-16mm x 0,001mm)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-102 ((25~50mm/0.01mm))
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-139-10(50-75mm) 








