Thước đo sâu điện tử 571-211-30 Mitutoyo( 0-6 in /0-150 mm )
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 571-211-30
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo/Range: 0-6 in /0-150 mm
Độ chia/Resolution: 0.01
Độ chính xác/Accuracy: ±0.001 in /±0.02 mm
Đơn vị đo/Measuring unit: in/mm
Cổng kết nối/Data output: Có
Cấp bảo vệ/Protection: –

Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Máy hút thiếc QUICK 201B (90W, 200~450°C)
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1355
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1105 ER
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-724-20 (100-160mm)
Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6031-50
Thước cặp đo sâu MITUTOYO 527-121
Panme đo ngoài điện tử 293-584 Mitutoyo( 350-375mm )
Đồng hồ vạn năng số Sanwa RD700
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Panme đo trong MITUTOYO 141-205 (50-200mm/0.01)
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 285 HD
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Tay hàn QUICK 20H-90W (Chưa bao gồm đầu típ hàn)
Thước cặp điện tử Insize 1136-5010 500mm
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Bút đo muối HANNA HI98203
Thước đo sâu điện tử 571-202-30 Mitutoyo( 0-200mm/0.01 )
Nhiệt Kế Chữ T, Đầu Dò Dài 300mm Hanna HI145-20
Panme đo ngoài đầu đĩa MITUTOYO 123-101 (0~25mm/0.01mm)
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Cuộn dây điện tự rút 20m Sankyo SLR-20N(20m)
Máy Đo Nhiệt Độ Với Điện Cực Không Thể Tháo Rời HI935007
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Panme đo ngoài Mitutoyo 118-102 (0-25mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1
Bộ loe ống đồng TOPTUL JGAI1002
Đế từ Teclock MB-B
Bộ căn mẫu 47 chi tiết INSIZE 4100-247 (1.005~100MM)
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1161 IN
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-150W(0-150mm/0-6)
Máy đo độ cứng kim loại PCE 900
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Panme đo ống điện tử MITUTOYO 395-263-30 (0-25mm/0.001mm; Kiểu C)
Máy đo điện trở Milliohm SEW 4137 MO
Đồng hồ vạn năng SANWA CD800A
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN3
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238 


