Tô vít cân lực KTC GLK500(100-500cN.m)
Thương hiệu: KTC
Model: GLK500
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Dải lực: 100 đến 500 cN.m hoặc 0.1 đến 5.0 N.m
Độ chính xác: 0.1 cN.m hoặc 0.01N.m
Đầu nối loại 1/4 inch
Chiều dài: 179 mm
Trọng lượng: 179 g
Có thể sử dụng các đầu tô vít, hoa thị, lục giác
Tô vít cân lực KTC GLK500 là dụng cụ cầm tay hỗ trợ người dùng kiểm tra lực trong việc đo mô-men xoắn đơn giản và có độ chính xác cao dành cho trình điều khiển. Đơn vị đo lường đa dạng, điều này giúp người dùng có thể quản lý mô-men xoắn tối thiểu một cách nhanh chóng và đáng tin cậy, chức năng tự động tắt nguồn đảm bảo tuổi thọ của thiết bị

Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-10
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Cuộn căn lá Insize 4621-30 (0.3mm, ±9µm)
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Máy quang đo độ cứng Canxi HANNA HI97720 (0.00~2.70 mg/L)
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Thiết bị đo nhiệt độ TENMARS TM-306U (-40℃~85℃)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Thiết bị kiểm tra điện Chauvin Arnoux C.A 771
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293 (200KHz, 0.02% VDC, 30.000 phép đo)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Máy hàn gia nhiệt cao Pro'skit SS-207B
Máy đo pH ORP ISE nhiệt độ Miwaukee MI-160
Ampe kìm UNI-T UT206B
Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux C.A 6292
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-147A
Máy đo phóng xạ Tenmars TM-91N
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Bút đo ORP (Đo OXY hóa khử) EXTECH RE300
Ampe kìm đo dòng rò Chauvin Arnoux F65 (AC 100A)
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Thiết bị đo phân tích công suất KEW KYORITSU 2060BT
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 (0-30mm)
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1211 (3/8 inch, 20-110Nm)
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2117R
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Máy đo độ bóng PCE GM 55 (0~200 GU, ±1)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-526S
Thước cặp điện tử ngàm nhọn MITUTOYO 573-621-20(150mmx0.01)
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Máy đo EC/TDS/pH/độ mặn/điện trở suất/nhiệt độ EXTECH EC600
Bộ cờ lê lực Ktc TB306WG2
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL5500
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Súng đo nhiệt SMARTSENSOR AS882 (-18°C~1650°C)
Máy đo, ghi độ ồn Center 322 (130dB, 32.000 bản ghi)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Máy đo chất lượng không khí Elitech M1000
Máy dò tìm cáp & ống kim loại ngầm Chauvin Arnoux C.A 6681 LOCAT-N
Máy đo Niken thang cao HANNA HI97726C
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60 (35-60mm)
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1 (0.7%)
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS326
Dây đo KYORITSU 7122B
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Kìm kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux MA193-250 (100 mA -10k Aac)
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Máy đo pH và độ ẩm đất Takemura DM15
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux) 




