Tủ sấy 749 lít Memmert UF750 (300°C, 1 màn hình)
Hãng sản xuất: Memmert
Xuất xứ: Đức
Model: UF750
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dung tích: 749 lít
Kích thước trong: 1040x1200x600 mm
Kích thước ngoài: 1224x1726x784 mm
Công suất: 7000W
Điện áp: 3 x 230V
Trọng lượng: 217kg
Trọng lượng đóng thùng: 288kg
Số giá khay kèm: 2 chiếc
Trọng tải tối đa trên 1 giá đỡ: 30kg
Số vị trí đặt giá đỡ: 14 vị trí
Bên ngoài tủ được làm bằng thép không gỉ, với lớp cách nhiệt tốt, đảm bảo bề mặt tủ không vượt quá 40oC
Cửa được làm bằng thép không gỉ với 2 điểm khóa, dễ dàng đóng mở bằng cách đẩy nhẹ thanh nắm cửa.
Bên trong tủ được làm bằng thép không gỉ, giá cố bằng các vòng gia nhiệt cho phép gia nhiệt cả 4 phía.
Nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ môi trường +20oC – 300oC
Thời gian cài đặt: 1 phút – 99 ngày.
Bộ điều khiển và lưu thông không khí:
Tủ hiện số, đối lưu cưỡng bức bằng quạt gió với mức bước điều chỉnh tốc độ quạt 10%.
Tự động gia nhiệt không khí bên ngoài vào tủ thông qua khe thông khí với độ điều chỉnh 10%.
Bộ điều khiển vi xử lý PID với màn hình màu độ nét cao.
Tự động kiểm tra phân tích lỗi.
Tủ được trang bị 1 sensor Pt 100 theo tiêu chuẩn DIN loại A cho 4 vòng lặp.
Cài đặt thông số thông qua bộ điều khiển ControlCOCKPIT: nhiệt độ (độ C/ độ F), độ mở khe thông khí, thời gian hoạt động, thời gian thực.
Chức năng cài đặt điểm chờ SetpointWAIT – chương trình chạy của tủ sẽ không bắt đầu khi tủ chưa đạt được nhiệt độ cài đặt.
Cài đặt ngôn ngữ thông qua bộ điều khiển ControlCOCKPIT.
Hiển thị độ phân giải nhiệt độ cài đặt là 0.1oC khi nhiệt độ dưới 99.9oC và 0.5oC khi nhiệt độ trên 100oC; và 0.1oC cho nhiệt độ thực của tủ.
Chương trình hoạt động của tủ sẽ tự động được lưu lại khi nguồn điện hoạt động bị lỗi.
Tủ có chương trình hiệu chuẩn ở 160oC
Chương trình bảo vệ quá nhiệt:
Tủ có chương trình bảo vệ quá nhiệt kép: tự động hiệu chỉnh quá trình quá nhiệt và dưới nhiệt cài đặt. Ngoài ra có hệ thống giới hạn nhiệt độ mức 1 theo tiêu chuẩn DIN 12880 để tự động ngắt quá trình gia nhiệt khi nhiệt độ tủ vượt quá nhiệt độ cho phép hoạt động của tủ 20oC.

Checker Đo Photphat Thang Thấp Cho Nước Mặn HI774(0~0.90ppm/0.01 ppm)
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Máy phân tích chất lượng điện năng Chauvin Arnoux CA 8345
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-108 ( 0-1000mm )
Thước đo sâu đồng hồ MITUTOYO 7222A (0-10mm/0.01mm)
Thước cặp điện tử ngàm nhọn MITUTOYO 573-621-20(150mmx0.01)
Panme điện tử Mitutoyo 293-240-30 (0-25mm)
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Nhãn in BROTHER TZe-621 (Chữ đen trên nền vàng 9mm)
Thảm cao su cách điện hạ áp VICADI TCD-HA-1x1M
Đồng hồ đo vạn năng SEW ST-3501
Máy dò dây điện, kim loại trong tường (thạch cao) UNI-T UT387A
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-119( 0-300mm)
Nhãn in BROTHER TZE-251 Chữ đen, nền trắng (24mm x 8m)
Máy đo điện áp & kiểm tra tính liên tục UNI-T UT18C (690V)
Cân điện tử Yoshi YK-3000(3000g/0.1g)
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW ST-1503
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4281
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI01
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Máy đo PH HANNA HI98107(0.0 ~ 14.0 pH)
Máy phân tích mạng điện đa năng SEW 1826 NA
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1620 ER
Bộ nguồn DC QJE QJ5003XIII
Bút đo môi trường nước đa năng Gondo 8200
Đầu đo TESTO 0613 1053 (200 mm)
Máy đo độ dày vật liệu Amittari AT-140B
Đầu đo cảm ứng PH HANNA HI1217D
Máy đo độ pH cho đất PCE PH20S
Thuốc Thử Cloride Hanna HI753-25
Bút đo pH HANNA HI98115(0.00 ~14.00 pH)
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Bộ ghi dòng điện Hioki LR5051
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-9061
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A
Máy đo sắt HANNA HI96721 (0.00 - 5.00 mg/L )
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-150 (300mm/ 0.001inch)
Bút thử điện cao thế SEW 300 HP
Điện cực ORP Adwa AD3230B
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 286SVD
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812
Đồng hồ vạn năng số SEW 6400 DM
Đồng hồ đo độ sâu MITUTOYO 7212 (0-200mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Phụ kiện cho panme đo trong MITUTOYO 952623
Máy dò kim loại MINELAB EQUINOX 600
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-127
Bút đo pH Trong Sữa Hanna HI981034(0 to 14.0 pH)
Thước đo độ cao MITUTOYO 514-103
Nivo cân máy Insize 4903-300A
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-115 (0-25mm/ 0.01mm)
Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT278D
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-424-10E
Compa đồng hồ đo trong Teclock IM-880B
Ampe kìm Hioki CM4372
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-30(0-150mm)
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY10 (10mm; 10pcs/pk)
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN2.5 


