Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Model: 2046R
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
True RMS
Ampe kìm Kyoritsu 2046R đường kính kẹp: Ø33mm
ACA: 0 – 600.0A
Độ chính xác:
±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz)
±3.5%rdg±5dgt (40 – 500Hz)
DCA: 0 – 600.0A
Độ chính xác: ±1.5%rdg±5dgt
AC V: 6/60/600V (Tự động dải đo)
Độ chính xác:
±1.5%rdg±4dgt (50/60Hz)
±3.5%rdg±5dgt (40 – 400Hz)
DC V : 600m/6/60/600V (Tự động dải đo)
Độ chính xác : ±1.0%rdg±3dgt
Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging)
Độ chính xác:
±1%rdg±5dgt (600 – 6M)
±5%rdg±8dgt (60M)
Đo liên tục: phát tiếng kêu ở 100Ω
Nhiệt độ: -50oC – +300oC (Lựa chọn mua thêm que đo nhiệt độ 8216)
Tần số/DUTY : 10/100/1k/10kHz (Tự động dải đo) / 0.1 – 99.9%
Tiêu chuẩn an toàn:
IEC 61010-1 CAT IV 600V,
IEC 61010-031,
IEC 61010-2-032,
IEC 61326
Nguồn cung cấp: Pin R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước: 243(L) × 77(W) × 36(D)mm

Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500
Máy đo điện trường Tenmars TM-196
Máy đo độ dày bằng siêu âm SMARTSENSOR AR860
Thước đo góc INSIZE 4799-1120
Máy đo nước GonDo PCT-407
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Ống phát hiện nhanh Benzene C6H6 Gastec 121L
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Máy đo độ dày kim loại Uni-t UT345A
Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPS-3030DD
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD
Đồng hồ so INSIZE 2308-10FA (0-10mm / 0.01mm)
Máy đo điện, từ trường EXTECH EMF450
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Đầu đo nhiệt độ Extech TP873-5M
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C 900 độ
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT100A
Roong đệm Tasco TB516GK10
Máy đo vi khí hậu Kestrel DROP D2AG
Máy Đo Độ Cứng Tổng, Sắt Thang Thấp, Clo Dư và Clo Tổng Và pH Trong Nước Sạch HI97745
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SCLCK-150
Ampe kìm Kyoritsu 2003A
Máy đo độ dày bằng siêu âm Insize ISU-200D 






