Adapter nguồn Kyoritsu 8329
Hãng sản xuất: kyoritsu
Model: 8329
Xuất sứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
KYORITSU 8329:
Điện áp đầu vào: 100~240VAC ( 50HZ/60Hz)
Phạm vi sử dụng: sử dụng trong nhà, dưới mực nước biển nhỏ hơn hoặc bằng 2000m
Nhiệt độ hoạt động: -10C~50C, độ ẩm tương đối 85% hoặc thấp hơn ( không ngưng tụ)
Nhiệt độ và đọ ẩm bảo quản: -10C~60C, độ ẩm tương đối 85% hoặc thấp hơn ( không ngưng tụ)
Kích thước: 90.6(L) x 43(W) x 47.5(D), không tính đầu cắm và dây cáp
Khối lượng: xấp xỉ 115g
Độ dài dây cáp: xấp xỉ 180mm
Định mức cầu chì: 500mA/600VAC, loại hoạt động nhanh,6.3x32mm
Phụ kiện: một cầu chì, hướng dẫn sử dụng
Theo chuẩn: IEC91010-1 CAT III 150V CAT II 240V, cấp độ ô nhiễm: 2

Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1620 ER
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPR-3520HD
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-307S
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-400
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Máy đo điện trở bề mặt QUICK 499D
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT
Đồng hồ đo độ sâu MITUTOYO 7212 (0-200mm/0.01mm)
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Thiết bị đo công suất SEW PM-15
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-494B (50.8mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Máy đo, ghi độ ồn Center 322 (130dB, 32.000 bản ghi)
Máy đo pH Adwa AD11
Máy chà nhám tròn SI-3113AM
Súng thổi Ion AP&T AP-AC2456 (AC2800V)
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Bộ dụng cụ vặn bulong 1/2inch 20 món TOPTUL GDAI2001E 
