Ampe kìm đo dòng AC Hioki CM3291
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: CM3291
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
HIOKI CM3291:
Dòng AC 42.00 tới 2000 A, 3 dải đo (40 Hz tới 1 kHz, True RMS),
Cấp chính xác: ±1.5 % rdg. ±5 dgt.
Điện áp DC 420.0 mV tới 600 V, 5 dải đo,
Cấp chính xác: ±1.0 % rdg. ±3 dgt.
Điện áp AC 4.200 V tới 600 V, 4 dải đo (45 tới 500 Hz, True RMS),
Cấp chính xác: ±1.8 % rdg. ±7 dgt.
Hệ số đỉnh 2.5 hoặc ít hơn ở 2500 counts (Giảm tuyến tính xuống còn 1.5 hoặc ít hơn ở 4200 count)
Điện trở 420.0 Ω tới 42.00 MΩ, 6 dải đo,
Cấp chính xác: ±2 % rdg. ±4 dgt.
Các chức năng khác Kiểm tra thông mạch: Âm thanh báo ở ≤50 Ω ±40 Ω, HOLD dữ liệu đo, Tiết kiệm pin tự động, Vỏ bảo vệ rơi từ độ cao
Hiển thị LCD, max. 4199 dgt.,
Tốc độ làm mới hiển thị: 400 ms
Nguồn Pin lithium (CR2032) ×1
Sử dụng liên tục 70 giờ
Đường kính kẹp φ 33 mm (1.30 in)
Kích thước và trọng lượng 57 mm (2.24 in) rộng × 181 mm (7.13 in) cao × 16 mm (0.63 in) dày, 100 g (3.5 oz)
Ampe kìm đo dòng AC Hioki CM3291 phụ kiện kèm theo: vỏ hộp 9398 × 1, đầu đo L9208 × 1, Pin lithium (CR2032) × 1, hướng dẫn sử dụng × 1

Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa SP20
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Máy đo lực kéo nén SPT-104-1000K
Máy đo điện trường Extech 480836 (3.5GHz,108.0V/m)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-166 (20-25mm/ 0.001mm)
Nhiệt ẩm kế Climatech CT-85100LD
Đồng hồ đo độ sâu cơ khí Mitutoyo 7220A
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH3 (0 ~ 80 °C; 0~14 pH, Instrument kit, chưa bao gồm điện cực)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040A (0-3.5mm/ 0.01mm)
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Máy kiểm tra vòng đeo tay chống tĩnh điện QUICK 498
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-550J(0.01/12mm)
Ampe kìm Hioki CM4376
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-102 ((25~50mm/0.01mm))
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Máy đo pH ORP Nhiệt độ cầm tay Gondo 7011
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-215 (50-75mm / 0.01mm)
Máy đo DO điện tử cầm tay Milwaukee MW600
Máy định vị GPS GARMIN GPS MAP 65S
Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-300mm)
Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS)
Máy chà nhám vuông SI-3018A
Thước cặp điện tử Insize 1114-200AW(0-200mm)
Cuộn dây hãm tự động 10m ADELA RFA-100
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT100M (100m)
Thước đo chiều cao điện tử Mitutoyo 570-312(0-300mm/0.01mm)
Bộ nguồn DC QJE PS3005 (0-30V / 0〜5A)
Ống phát hiện Formaldehyde HCHO Gastec 91LL
Ampe kìm Chauvin Arnoux PAC 17 (600A)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-155 (50-75mm/ 0.01mm)
Máy đo màu của nước HANNA HI727 (0 to 500 PCU)
Ampe kìm đo dòng AC Hioki CM3291
Đồng hồ đo điện trở cách điện EXTECH 380260
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Bộ nguồn DC QJE QJ12005S (0 ~ 120V/0~5A) 




