Ampe kìm Chauvin Arnoux F403 (AC 1000A;True RMS)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: F403
P/N: P01120943
Xuất xứ: Trung Quốc
Chauvin Arnoux F403
Thông số kỹ thuật
Đường kính kẹp : Ø 48 mm
Màn hình: LCD (có đèn nền)
Hiển thị giá trị đo: đến 10,000
Số giá trị đo hiển thị : 1
Loại giá trị đo thu được: TRMS[AC]/DC
Chức năng tự động chọn dải đo: có
Tự động nhận dạng AC/DC : có
Aac: 1000 A
Adc: giá trị đỉnh 1,500 A
Độ chính xác tốt nhất: 1 % R + 3 số
Vac: 1000V
Vdc: 1400 V
Điện trở: 0.1 Ω đến 99.99 kΩ
Thông mạch (báo hiệu âm thanh): điều chỉnh được từ 1 Ω đến 999 Ω
Chức năng mở rộng: có
Kiểm tra diod (lớp chuyển tiếp bán dẫn): Có
Công suất 1 pha và tổng 3 pha: có
Nhiệt độ (đầu đo loại K): °C: -60.0 đến +1,000.0 °C
Các chức năng
Đo quá dòng: Có
Dòng khởi động của mô tơ: Có
Tải thay đổi: Có
Giữ giá trị hiển thị (Hold): Có
Min / MAX: Có
Giá trị đỉnh + / – (Peak+ / Peak-): có
Vi sai ∆X: có
Tỷ đối ∆X / X(%): có
Tự động tắt nguồn : Có
An toàn điện theo tiêu chuẩn IEC 61010: 1000 V CAT IV – 1000 V CAT II
Nguồn hoạt động : 4 x 1.5 V AA
Kích thước / Khối lượng: 92 x 272 x 41 mm / 600 g
Bộ thiết bị tiêu chuẩn:
1 bộ dây cáp PVC (đen/ đỏ)
Giắc cắm đực cách ly hình chuối có Ø4mm dạng khủyu
Giắc cắm đực cách ly hình chuối có Ø4mm dạng thẳng
2 que đo (đen/ đỏ); Giắc cắm cái cách ly có Ø 4 mm
1 dây cặp nhiệt tích hợp đầu nối cách ly hình chuối Ø 4 mm với khoảng cách 19mm
1 Pin 9V 6LR61 cho kìm F400; 4 Pin 1.5V LR03 cho kìm F600
Túi đựng Multifix: 120 x 245 x 600 mm cho kìm F200; 120 x320 x 60 mm cho kìm F400/600

Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Dây đo Hioki 9215
Máy đo độ dẫn YOKE DDS-307A
Bút đo môi trường nước đa năng Gondo 8200
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-35KV-42
Máy kiểm tra ắc quy xe kỹ thuật số TOPTUL EAAD0112
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 128-102
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Máy đo CO cầm tay Benetech GM8805
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-704 (100-160mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Bộ Dụng Cụ Cầm Tay 1/2” 28pcs TOPTUL GCAI2802
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040A (0-3.5mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 285 HD
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 855 PR
Điện cực đo pH/nhiệt độ/mV EXTECH PH305
Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1506 IM
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Bút đo PH Hanna HI98108 (0.0 - 14.0 pH)
Thước cặp điện tử INSIZE 1109-200W
Đồng hồ vạn năng Sanwa PS8a
Máy đo pha điện SANWA KS1
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Thước đo sâu đồng hồ 7214TH Mitutoyo( 0-210mm )
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-252-20
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118S-10 (5mm/ 0.001mm)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Testo 0560 1113
Thước đo độ dày điện tử MITUTOYO 547-320S
Súng xiết bu lông 1/2 Shinano SI-1610SR
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1161 IN
Ống Thổi MP-1 (dùng cho máy ALP-1)
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy phát hiện khí dễ cháy Smartsensor AS8902
Đồng hồ vạn năng FLUKE 88V
Cân điện tử YOKE YP4002 (400g,10mg)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Bút đo pH Trong Sữa Hanna HI981034(0 to 14.0 pH)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-600
Hộp đầu tuýp 1/4″ 50 chi tiết TOPTUL GCAD5001
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501A 
