Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 1630
Bảo hành: 12 tháng
trọng lượng: 750 g (1.165 lbs)
Kích thước vòng kìm: 35 mm (1.38 in) approximately
Kích thước máy: 276 mm x 100 mm x 47 mm (10.8 in x 3.9 in x 1.9 in)
Chọn giải: tự động
Chỉ thị quá tải: “OL” trên màn hình
Thời gian đo: 0.5 sec
Tần số ddo: 3.333 kHz
Pin : 9 V alkaline (type IEC 6 LR 61)
Nguồn tiêu thu: 40 mA
chỉ thị pin yếu: có
Điện trở vòng lặp (Autorange)
Giải đo/ độ chính xác
0.025 – 0.250 Ω / ± 1.5 % rdg ± 0.02 Ω
0.250 – 9.999 Ω / ± 1.5 % rdg ± 0.05 Ω
10.00 – 99.99 Ω / ± 2.0 % rdg ± 0.3 Ω
100.0 – 199.9 Ω / ± 3.0 % rdg ± 1.0 Ω
200.0 – 400.0 Ω / ± 5.0 % rdg ± 5 Ω
400.0 – 600.0 Ω / ± 10 % rdg ± 10 Ω
600.0 – 1500 Ω / ± 20 %
Cung cấp kèm theo: Hộp đựng, dâu đeo, điện trở test, pin 9vm HDSD

Máy đo màu Yoke BC-2000S
Thước cặp đo rãnh trong MITUTOYO 536-147 (30.1-300mm/0.05)
Máy khuấy từ gia nhiệt Dlab MS7-H550S
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Cáp truyền dữ liệu panme Mitutoyo 02AZD790B
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB125BV
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 3m Hanna HI2002/3
Máy hút thiếc QUICK 201B (90W, 200~450°C)
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL 
