Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki CM4373-50
Hãng sản xuất: Hioki
Model: CM4373-50
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi đo dòng DC: 600.0 A/2000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (dải 600 A)
Phạm vi đo dòng AC: 600.0 A/2000 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (dải 600 A)
Hệ số đỉnh dải: 600.0 A: 3 trở xuống, Dải 2000 A: 2.84 trở xuống
Phạm vi dòng: DC+AC 600.0 A/2000 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (mức 600 A)
Phạm vi đo điện áp: DC 600.0 mV đến 1000 V (Khi sử dụng P2000: 600.0 V đến 2000 V)
Phạm vi đo điện áp: 6.000 V đến 1000 V, 4 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ±0.9% rdg. ±0.003 V (mức 6 V)
Phạm vi điện áp: DC+AC 6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Độ chính xác cơ bản DC, 45 – 66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.013 V (mức 6 V) Phạm Vi Đo Điện Trở 600.0 Ω đến 6.000
Phạm vi đo điện trở 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (mức 600 Ω)
Phạm vi đo điện dung 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (mức 1 μF)
Phạm vi tần số 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (mức 9.999 Hz)
Đo nhiệt độ (K) 40.0 đến 400.0 ˚C, thêm độ chính xác của que đo nhiệt độ vào độ chính xác cơ bản ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C
Phát hiện điện áp Hi: 40 V đến 600 V AC, Lo: 80 V đến 600 V AC, 50/60 Hz
Các chức năng khác công suất DC, Kiểm tra thông mạch, Kiểm tra diode, Tự động phát hiện AC/DC, Chức năng đánh giá Pass/fail của DC A và DC V, Hiển thị giá trị Max/Min/Average/PEAK MAX/ PEAK MIN, Chức năng lọc thông thấp, Giữ hiển thị giá trị, Tự động giữ, Đèn nền, Tự động tắt nguồn, Âm báo, Hiệu chỉnh 0, v…v…
Chống nước, chống bụi IP54 (Bộ nhớ hoặc hệ thống đo dòng điện của dây dẫn cách điện)
Nguồn điện Pin kiềm LR03 ×2 Sử dụng liên tục: 40 hr (không gắn Z3210), 24 hr. (khi gắn Z3210 và sử dụng kết nối không dây) Các điều kiện khác: Đo dòng 100 A AC, đèn nền tắt, giá trị nhiệt độ tham chiều 23°C
Đường kính bên trong gọng kìm φ55 mm (2.17 in), Đường kính gọng kìm: 92 mm (3.62 in) W×18 mm (0.71 in) D
Kích thước và khối lượng 65 mm (2.56 in) W×250 mm (9.84 in) H×35 mm (1.38 in) D mm, 530 g (18.7 oz)
Phụ kiện: Que đo L9300, Túi đựng C0203, Pin kiềm LR03 ×2, Hướng dẫn sử dụng ×2, Thận trọng khi vận hành ×1
Kết nối bluetooth khi dùng Hioki Z3210 để hiển thị lên điện thoại (mua thêm)

Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Bộ cờ lê lực Ktc TB306WG2
Bộ dụng cụ đo Cacbon Dioxit HANNA HI3818 (kèm thuốc thử 100 lần đo)
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-750G
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Máy hiện sóng số OWON SDS8102
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K Lutron ACC-4100 (1000°C)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7313(0-10mm)
Dây nạp gas Tasco TCV140M
Ống phát hiện thụ động khí CO2 Gastec 2D
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Ampe kìm Kyoritsu 2003A 