Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607 (True RMS 3000A, dataloger)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: F607
P/N: P01120967
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux F607
Thông số kỹ thuật
– Đường kính kẹp : Ø 60 mm
– Màn hình: LCD (có đèn nền)
– Hiển thị giá trị đo: đến 10,000
– Số giá trị đo hiển thị : 3
– Loại giá trị đo thu được: TRMS[AC, AC+DC]/DC
– Chức năng tự động chọn dải đo: có
– Tự động nhận dạng AC/DC : có
– Aac: 2000 A (3000 A peak)
– Adc: 3000 A
– Aac+dc: 2000 A (3000 A peak)
– Độ chính xác tốt nhất: 1 % R + 3 số
– Vac: 1000 V
– Vdc: 1400 V
– Vac+dc: 1,000 V (đỉnh 1,400 V)
– Độ chính xác tốt nhất: 1% R + 3 số
– Frequency of V / I: Yes / Yes
– Điện trở: 100 kΩ
– Thông mạch (báo hiệu âm thanh): điều chỉnh được từ 1 Ω đến 999 Ω
– Kiểm tra diod (lớp chuyển tiếp bán dẫn): Có
– Công suất 1 pha và tổng 3 pha: có
– Hiệu dụng (W): có
– Phản kháng (VAR): có
– Biểu kiến (VA): có
– FP / DPF: có/ có
– Phân tích sóng hài tổng THDf/ THDf: có/ có
– Phân tích thành phần bậc sóng hải theo tần số 25th: có
Các chức năng
– Đo quá dòng: Có
– Dòng khởi động của mô tơ: Có
– Tải thay đổi: Có
– Giữ giá trị hiển thị (Hold): Có
– Min / MAX: Có
– Giá trị đỉnh + / – (Peak+ / Peak-): có
– Vi sai ∆X: có
– Tỷ đối ∆X / X(%): có
– Tự động tắt nguồn : Có
– Ghi dữ liệu: có
– Giao tiếp dữ liệu: Bluetooth
– An toàn điện theo tiêu chuẩn IEC 61010: 1,000 V CAT IV – 1,000 V CAT III
– Nguồn hoạt động : 4 x 1.5 V AA
– Kích thước / Khối lượng: 111 x 296 x 41 mm / 640 g
Bộ thiết bị tiêu chuẩn:
– 1 bộ dây cáp PVC (đen/ đỏ): Giắc cắm đực cách ly hình chuối có Ø4mm dạng khủyu; Giắc cắm đực cách ly hình chuối có Ø4mm dạng thẳng
– 2 que đo (đen/ đỏ); Giắc cắm cái cách ly có Ø 4 mm
– 2 kẹp cá sấu an toàn màu đen
– 1 Pin 9V 6LR61 cho kìm F400; 4 Pin 1.5V LR03 cho kìm F600
– Túi đựng Multifix: 120 x 245 x 600 mm cho kìm F200; 120 x320 x 60 mm cho kìm F400/600

Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo áp suất Chauvin Arnoux C.A 1550 (±2.450Pa; 0.1Pa; ±0.5%)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Thước cặp điện tử Insize 1130-150
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo độ ẩm gỗ & vật liệu xây dựng EXTECH MO50
Máy dò lỗ hổng lớp sơn phủ DEFELSKO LPDKITB
Thước cặp điện tử Mahr 4103013DKS
Cờ lê lực điện tử KTC GEKR030-C3A
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Bộ phụ kiện đo lưu lượng hình vuông 346MM+ hình tròn 210MM Chauvin Arnoux P01654250
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Bộ dụng cụ đo 4 chi tiết INSIZE 5041
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Máy Quang Đo Molybden Trong Nước HANNA HI97730
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Cầu chì HPC Chauvin Arnoux P01297022 (1.6A; 600V)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+(-32~700°C)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy hiện sóng số OWON XDS3062A
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XD
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 568(-40℃800℃)
Máy đo nồng độ cồn Sentech Iblow10 pro
Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-3503 (1000 V, 20A, 50MΩ)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB-60 (0 – 10mm)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10 (vali)
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Đồng hồ đa năng TENMARS TM-88
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360
Camera đo nhiệt độ cơ thể Chauvin Arnoux C.A 1900
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-20Z (6.5mm x20m)
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Điện cực đo pH/nhiệt độ/mV EXTECH PH305
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Thiết bị đo công suất Sew PM-10 
