Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 375 FC
Xuất xứ: Trung Quốc
ACA (dùng kẹp): 600.0 A / 0.1 A
ACA (dùng kẹp dạng vòng): 2500 A / 0.1 A
DCA: 600.0 A / 0.1 A
ACV: 1000 V / 0.1 V
DCV: 1000 V / 0.1 V
mV dc: 500.0 mV / 0.1 mV
Tần số (dùng kẹp): 5.0 Hz – 500.0 Hz
Tần số (dùng kẹp dạng vòng): 5.0 Hz – 500.0 Hz
Điện trở: 60 kΩ / 0.1 Ω
Điện dung: 1000 μF / 0.1 μF
Kích thước (L x W x H): 249 x 85 x 45 mm
Trọng lượng: 395 g
Kích thước mở kẹp: 34 mm
Đường kính kẹp đo dạng vòng: 7.5 mm
Chiều dài dây cáp: 1.8 m
Cấp IP: IP30

Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD dạng số SEW 1112 EL
Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-C (100 HW)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT50
Ampe kìm đo công suất Hioki CM3286-50
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-156-10
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433R
Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1141-200A(200mm)
Bộ que đo dạng kẹp Chauvin Arnoux P01102056
Thước đo sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-150A
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-150-10
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1142-200AWL
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109S-70 (1mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-704 (100-160mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Cần chỉnh lực Proskit HW-T21-60340 (1/2" 340N-m)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-720H(D cao su cứng)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Máy đo pH Temp cầm tay Adwa AD110
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Ampe kìm AC DC Fluke 376
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Máy đo độ cứng cao su PCE-DD-A (0~100 Shore A)
Cân Phân Tích 2 số lẻ BDS DJ620A
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6220 EL
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A 
