Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6462
P/N: P01299919
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 6462
Thông số kỹ thuật
– Đo 3 cực:
+ Dải đo: 0.01 đến 2,000 Ω
+ Độ phân giải: 10 mΩ/100 mΩ/1 Ω
+ Tần số đo: 128 Hz
+ Đo ghép hợp: có
– Đo 4 cực:
+ Dải đo: 0.01 đến 2,000 Ω
+ Độ phân giải: 10 mΩ/100 mΩ/1 Ω
– Đo điện trở suất:
+ Phương pháp đo: Wenner và Schlumberger
+ Dải đo: 0,01 đến 99,9 kΩ
+ Tần số đo: 128 Hz
– Kích thước / khối lượng: 273 x 247 x 127 mm / 2.8 kg / 3.3 kg
– An toàn điện: 50 V CAT III, IEC 61010 & IEC 6155
Bộ thiết bị tiêu chuẩn kèm theo: 1 dây nguồn, 1 hướng dẫn sử dụng 5 ngôn ngữ, Bộ kit điện cực đo điện trở đất, trở suất 4P (100m).

Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100N
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Kèm Đầu Dò FC767PW HI935004(-50~300°C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm LaserLiner 082.028A
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Máy đo độ ồn có chân cắm USB EXTECH 407760
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Camera đo nhiệt DiaCAm2 Chauvin Arnoux C.A 1954
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Dây đo Hioki 9215 
