Bơm lấy mẫu khí Gastec GV-110S
Hãng sản xuất: Gastec
Model: GV-110S
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Mô tả:
Bơm lấy mẫu khí Gastec là thiết bị hỗ trợ trong hoạt động quan trắc môi trường không khí. Thiết bị Gastec gồm các ống phát hiện nhanh khí và bơm lấy mẫu khí cầm tay GV-110S dùng xác định nhanh nồng độ khí cần đo tại hiện trường
Gastec GV-110S Nhớ số lần lấy mấu khí trên bơm lấy mẫu khí
Đặc trưng:
Thiết kế nhỏ gọn, dáng đẹp, dễ cầm, cầm bằng một tay dễ dàng. Thao tác bơm không tạo ra tia lửa điện, thân được bọc bằng vật liệu đàn hôi
Hoàn toàn kín, tạo chân không. Đầu bơm có dao cắt ống phát hiện khí nhanh, thuận tiện khi sử dụng.
Thao tác lấy mẫu khí nhẹ nhành, thể tích lấy mẫu khí tối thiểu 50ml (1/2 chu kỳ lấy mẫu khí)
Thao tác lẫy mẫu khí nhanh chóng và dễ dàng, qui trình lấy mẫu khí với thể tích 50ml hoặc 100ml, biết được chính xác điểm kết thúc của qui trình lấy mẫu.
Đặc trưng kỹ thuật:
Thiết kế nhỏ gọn, dáng đẹp, dễ cầm, cầm bằng một tay dễ dàng. Thao tác bơm không tạo ra tia lửa điện, thân được bọc bằng vật liệu đàn hôi
Hoàn toàn kín, tạo chân không. Đầu bơm có dao cắt ống phát hiện khí nhanh, thuận tiện khi sử dụng.
Thao tác lấy mẫu khí nhẹ nhành, thể tích lấy mẫu khí tối thiểu 50ml (1/2 chu kỳ lấy mẫu khí)
Thao tác lẫy mẫu khí nhanh chóng và dễ dàng, qui trình lấy mẫu khí với thể tích 50ml hoặc 100ml, biết được chính xác điểm kết thúc của qui trình lấy mẫu.
Lấy được mẫu với thể tích 50ml, 100ml và n x 100ml
Nhớ số lần lấy mấu khí trên thiết bị
Ứng Dụng:
Bơm lấy mẫu khí Gastec GV-110S sử dụng để đánh giá môi trường trong các ngành công nghiệp dầu khí hóa chất, trong bệnh viện, dược phẩm, phòng thí nghiệp, nhà sạch, môi trường làm việc, trong các khu công nghiệp, các nhà máy, xí nghiệp, để xác định, kiểm tra, định tính, định lượng, quan trắc thành phẩn khí cần kiểm tra trong môi trường sử dụng thường được sử dụng trong các trung tâm y tế dự phòng, trung tâm quan trắc môi trường, trong nhà máy ở các khu công nghiệp.

Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Máy đo điện, từ trường EXTECH EMF450
Máy dò kim loại cầm tay Garrett 1165800
Đồng hồ so điện tử 543-782
Cân điện tử YOKE YP40001
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Smartsensor AR212
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Dưỡng kẹp điều chỉnh Insize 2187-19 (13-19mm)
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-440J (0~12.7mm/0.01mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-5
Panme đo trong Mitutoyo 145-186 (25-50mm)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm SMARTSENSOR AR837
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3551
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Đế từ INSIZE 6212-100
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW PT-30
Đồng hồ vạn năng Sanwa DG35a
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Súng hơi vặn ốc TOPTUL KAAJ1240 (3/8", 542 Nm)
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD755 (34mbar)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1020R
Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Đồng hồ vạn năng SANWA PM300
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10E
Súng đo nhiệt hồng ngoại Smartsensor AR550 (-32℃~550℃)( khđ)
Đồng hồ so TECLOCK TM-105W(0.01mm/5mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-30 (0-200mm/8'')
Panme đo lỗ ba chấu điện tử Mitutoyo 568-366 (20-25mm x 0,001mm)
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Giá lỗ bằng thép để cố định vị trí đầu đo DEFELSKO TMPLTAS
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Phụ kiện đầu vào USB MITUTOYO 264-016-10
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-565J-L (12mm / 0.001mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Bút đo ORP HM Digital ORP-200
Đồng hồ đo độ sâu điện tử Teclock DMD-252S2
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron LM-8020G
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD1000
Đồng hồ đo điện trở cách điện EXTECH 380260
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W30A (6~30N.m)
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Kẹp đo điện cảm biến KYORITSU 8130
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC SEW 3921 CL
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-162 (8-10mm/ 0.001mm)
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-492B
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Que đo KYORITSU 7121B
Thước cặp đo rãnh trong MITUTOYO 536-147 (30.1-300mm/0.05)
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Dây đo Hioki 9215
Ampe kìm AC SANWA DCL11R
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4221
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH1(0563 2065) (0 ~ 60 °C; 0~60 pH; Starter kit)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-164
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Ampe kìm PCE DC 20
Máy đo PH cho bột nhão làm bánh mì HANNA Hi981038 (0.00 ~12.00 pH)
Máy phát hiện khí SF6 SmartSensor AR5750B 


