Bút đo muối HANNA HI98203
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Model: HI98203
Bảo hành: 6 tháng thân máy 3 tháng điện cực
Thang đo NaCl: 0.00 – 1.00 pNaCl (tra theo bảng kết quả kèm theo: 58.4 đến 5.84 g/l)
Độ phân giải NaCl: 0.01 pNaCl
Độ chính xác NaCl: ±0.02 pNaCl
Nguồn/ Thời gian sử dụng nguồn: (4) PIN 1.5V/ 500 giờ sử dụng liên tục
Độ chuẩn: Manual, 1 điểm
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 50°C
Kích thước: 175 x 41 x 23 mm
Trọng lượng: 95g
Phụ kiện: Máy chính với nắp bảo vệ, Pin, Tua vít hiệu chuẩn, HDSD
Đặc điểm:
Hanna HI98203 là bút đo độ mặn Hanna có thiết kế rất linh động; cấu tạo đơn giản và dễ sử dụng, dễ bảo dưỡng.
Máy có tốc độ đo nhanh, cung cấp kết quả đo với độ chính xác cao.
Thang đo khá rộng, cho phép máy sử dụng được cho nhiều ứng dụng; sai số nhỏ.
Hiệu chuẩn bằng tay tại 1 điểm với vít hiệu chuẩn dễ dàng.
Máy sử dụng 4 pin 1.5V với thời lượng sử dụng lên tới 500 giờ liên tục giúp hạn chế gián đoạn khi đang hoạt động.

Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO280
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO57
Sào thao tác SEW HS-178-3 (3.82m, 35kV)
Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh MITUTOYO 573-614
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech ILD-300
Thước lá MITUTOYO 182-302
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-118 (75-100mm/ 0.01mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-182-30( 0-200mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30 (0-150mm/6'')
Ampe kìm SEW 2660 CL
Máy dò kim loại MINELAB EQUINOX 600
Thước đo khoảng cách tâm MITUTOYO 573-606-20
Máy dò kim loại ngầm SMARTSENSOR AS944
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-100
Bút đo độ mặn HM Digital SB-1500PRO
Cân kỹ thuật YOKE YP60001
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-152-30(0-200mm)
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-150
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-831-30
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-195-30
Panme điện tử Mitutoyo 293-240-30 (0-25mm)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-137(0-25mm)
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO260
Thiết bị dò vị trí tắc đường ống Uni-t UT661D
Cảm biến tải trọng PCE DFG NF 1K load cell (dùng cho máy đo DFG NF)
Máy đo điện trở Milliohm SEW 4137 MO
Máy phân tích công suất GW INSTEK GPM-8310
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-300 (35~300gf/5gf)
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-506-10 (0-600mm / 0.01mm)
Thước cặp điện tử chống nước MITUTOYO 500-753-20(0~200mm/0.01mm, IP67)
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-243-30(75-100mm)
Ampe kìm SEW ST-600
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-173-30(0-300mm)
Điện cực do PH Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA2)
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước Mitutoyo 293-331-30 ( 1-2"/25-50mm )
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-153-30(0-300mm)
Gía thử lực kéo SAUTER TVP-L
Thước lá 300mm Mitutoyo 182-305
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-500-10
Bút đo độ mặn Ohaus ST10S 
