Bút đo ORP HM Digital ORP-200
Thương hiệu: HM Digital
Model: ORP-200
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 6 tháng cho thân máy, 3 tháng cho điện cực
Thang đo ORP:-999 đến + 1000mV
Độ phân giải: 1 mV
Độ chính xác: ± 2 mV
Thang đo nhiệt độ: 0 đến 55°C
Độ phân giải: 0.1°C
Độ chính xác: ±2%
Màn hình hiển thị LCD rộng, chỉ thị đồng thời giá trị ORP và nhiệt độ.
Nguồn điện: dùng pin 1.5V x 2 viên
Kích thước: 18.5 x 3.4 x 3.4 cm
Trọng lượng: 96.4g
Đặc điểm :
Bút đo ORP HM Digital ORP-200 là loại bút đo dạng điện tử, chống nước chuyên dùng để kiểm tra chất lượng nước ( oxy hóa khử -ORP) trong lĩnh vực thủy canh, thủy sinh, lọc nước, nước thải, nước nông nghiệp, nước lò hơi, nước hồ bơi…
Bút ORP-200 dùng để đo độ oxy hóa khử và nhiệt độ của nước.
Chế độ bù nhiệt tự động (ATC)
Khả năng chống nước (IP-67)
Màn hình hiển thị LCD chỉ thị giá trị ORP và nhiệt độ.
Bút tự động tắt nguồn nếu không sử dụng, chức năng giữ giá trị khi đo và báo tín hiệu khi bút sắp hết pin
Bút có thể thay thế được đầu dò ORP.
Khi xuất xưởng bút đã được hiệu chuẩn bằng dung dịch ORP tại giá trị +92mV.

Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-283 (10mm/0.01mm)
Máy đo pH ORP Adwa AD1020
Máy đo độ ẩm EXTECH MO257
Ampe kìm AC DC Hioki 3287
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Cảm biến Huatec TG8829FN-F
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-738-20(0-200mm/8” x0.01mm)
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 9mm BROTHER HZe-221
Máy đo độ dày bằng siêu âm Benetech GM100+
Ampe kìm AC SANWA DCL11R
Kim đồng hồ so MITUTOYO 21AAA338
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-301A
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2 (-10 ~ +70 °C; 2~ 98 %rH)
Ống phát hiện nhanh Benzene C6H6 Gastec 121L
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/35 (4.5A)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-713-20(0-200mm/0.01mm)
Thước đo sâu điện tử chống nước INSIZE 1149-150
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD kỹ thuật số SEW 8012 EL
Đồng hồ so cơ MITUTOYO 1003A (0-4mm/0.01mm)
Dụng cụ bấm cos lớn TOPTUL DKCB2567
Đồng hồ đo độ sâu điện tử Teclock DMD-250S2
Phụ kiện KYORITSU 8241
Đế từ MITUTOYO 7011S-10
Thiết bị thử dòng rò SEW 1810 EL
Dây đo Kyoritsu 7107A
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1725 (60 - 100,000 RPM)
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 862 PR
Máy đo CO cầm tay Benetech GM8805
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-153-10
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Ampe kìm Sanwa DCM400AD
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1141-200AWL
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Đồng hồ đo lực và trọng lượng PCE DPD-F2
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Máy dò khí CO Chauvin Arnoux C.A 895 (1000 ppm)
Máy đo độ cứng kim loại PCE 900
Đầu dò đồng hồ so MITUTOYO 120065
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-2100NF
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1247-3001
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Thước cặp điện tử Insize 1106-501 0-500mm
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A
Thuốc thử sắt thang đo cao HANNA HI93721-01
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT
Đồng hồ bơm lốp 3 chức năng TOPTUL JEAL160A
Bút đo độ tinh khiết của nước HANNA HI98309
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-150
Ampe kìm SEW 2660 CL
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-115 0-300mm
Đồng hồ so MITUTOYO 513-405-10E
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-2
Máy hiện sóng cầm tay OWON HDS2062M-N
Máy đo điện, từ trường EXTECH EMF450
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Cáp truyền dữ liệu panme Mitutoyo 02AZD790B
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XE
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1355
Panme đo trong MITUTOYO 141-205 (50-200mm/0.01)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL2500
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 129-110
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD1000
Bộ nguồn DC QJE QJ3010S (0 ~ 30V/0~10A)
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Thước đo cao điện tử Mitutoyo 570-304 600mm
Bàn rà chuẩn INSIZE , 6900-0106/ 1000x630x140mm
Máy dò vàng vạn năng MINELAB Gold Monster 1000
Ampe kìm SEW 3902 CL
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS) 




