Máy hiện sóng cầm tay OWON HDS2062M-N (60Mhz, 2 channel)
Hãng sản xuất: OWON
Model: HDS2062M-N
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Băng thông: 60MHz
Lẫy mẫu: 250MS/s
Độ nhạy thời gian: 5ns/div~100s/div
Thời gian tăng: ≤5.8ns
Số kênh: 2
Hiện thị: 3.7 inch TFT (640×480 pixels)
Trở kháng vào: 1MΩ±2%in, 15pF±5pF
Độ chia tín hiệu: 1X,10X,100X,1000X
Điện áp vào lớn nhất :400V (PK-PK) DC + AC PK-PK
Đầu vào: DC, AC, GND
Chế độ thu dữ liệu: Sample, Peak Detect and Average
Độ phân giải: 8 bit
Độ nhạy điện áp: 5mV/div~5V/div
Trigger type: Edge, Video, hỗn tạp
Trigger mode: Auto, Normal, Single
Trigger level: ±6
Tính toán:+, -, ×, ÷, FFT
Lưu trữ: 4 dạng sóng
Truyền thông: USB
Pin Lion: thời gian sử dụng 6h
Nguồn: 100V-240V AC, 50/60Hz
Đồng hồ vạn năng
Tụ điện: 51.2nF-100uF:±(3%±3 digit)
Điện áp: VDC:400mV,4V, 400V: ±(1±1digit) Max. input: DC 1000V,
VAC:4V,40V,400V:±(1±3digit) Frequency:40Hz-400Hz, Max. input: AC 750V(virtual value)
Dòng điện: DCA:40mA, 400mA:±(1.5%±1 digit) 10A:±(3%±3digit)
DAA:40mA±(1.5%±3digit) 400mA:±(2±1digit) 10A:±(3%±3digit)
Trở kháng: 400Ω:±(1%±3digit), 40Ω
Phụ kiện: Que đo (1), nguồn, Module tụ điện, dòng điện, USB cable, CD, Hộp đựng mềm, HDSD

Máy đo nhiệt độ từ xa Uni-T UT300A+
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1013S-10 (0-1mm/ 0.002mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050S-19 (20mm/ 0.01mm)
Máy lấy mẫu khí Gastec GSP-300FT-2
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Găng tay cách điện 35kV Regeltex GLE41-4/11 (1 Đôi)
Máy phát hiện khí Oxy Smartsensor AR8100
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230-30
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 115-215(0-25mm)
Ủng cao su cách điện hạ áp VICADI UCD-HA-42 (5KV)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Thước đo sâu điện tử INSIZE 1141-150AWL (0~150mm)
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 193-113 (50mm - 75mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Đế gá đồng hồ so TECLOCK ZY-062
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 407123
Thước đo cạnh vát điện tử Insize 1180-6
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Cần chỉnh lực Proskit HW-T21-40200 (1/2" 200N-m)
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-2100NF
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 286SVD
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm) 
