Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1022M-I (20Mhz, 2 kênh cách ly, 100Ms/s)
Hãng sản xuất: OWON
Model: HDS1022M-I
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Chế độ máy hiện sóng
Dải tần: 20Mhz
Tốc độ lấy mẫu: 100MS/s
Rise time: ≤17.5ns
Record length: 6k Point
Số kênh: 2 kênh cách ly
Màn hình: 3.7” color TFT LCD, 640 x 480 pixels
Đầu vào: DC, AC, GND
Trở kháng vào: 1MΩ±2%
Tỉ lệ (s/div): 5ns/div – 100s/div, step by 1 – 2 – 5
Độ nhạy: 5mV/div – 5V/div
Độ phân giải: 8 bits
Điện áp vào max: 400V (DC + AC / PK – PK,
Chế độ Trigger
Chế độ tính toán
Tự động đo: Vpp, Vavg, Vrms, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Vamp, Overshoot, Preshoot, Freq, Period,
Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty
Chế độ đồng hồ vạn năng
Màn hình hiển thị: 3(3/4) digit (max 4000-count)
Trở kháng vào: 10 MΩ
Đo điện áp: VDC: 400mV, 4V, 400V: ±(1% ± 1 digit); max input: DC 400V
VAC: 4V, 40V, 400V: ±(1% ± 3 digits), Frequency : 40Hz – 400Hz;max input : AC 750V
Đo dòng điện: DCA: 40mA, 400mA: ±(1.5% ±1 digit), 10A: ±(3% ± 3 digits)
ACA: 40mA: ±(1.5% ± 3 digit); 400mA: ±(2 ± 1 digit); 10A: ±(3% ± 3 digits)
Đo điện trở: 400Ω: ±(1% ± 3 digits); 4KΩ / 40KΩ / 400 KΩ / 4MΩ: ±(1% ± 1 digit); 40MΩ: ±(1.50% ±
Đo tụ: 51.2nF – 100uF: ±(3% ± 3 digits)
Giao tiếp: USB
Nguồn: Pin sạc
Kích thước: 180 x 113 x 40 mm
Khối lượng: 645g
Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng của thương hiệu OWON. Bảo hành chính hãng, giá bán cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển,

Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-550J(0.01/12mm)
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10(225-250mm)
Cờ lê lực loại kim INSIZE 3/8 inch IST-DW70 14-70 Nm
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Ampe kìm AC DC Hioki CM4375-91 KIT
Máy đo pH Lutron YK-21PH
Thuốc thử sắt thang đo cao HANNA HI93721-01
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Đồng hồ vạn năng SANWA CD800A
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-150W(0-150mm/0-6)
Máy uốn ống bằng tay Tasco TB770
Thước đo độ sâu Mitutoyo 571-203-20
Thiết bị đo công suất SEW 8015 PM
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Thiết bị đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng PCE PMI 2
Súng hơi bắn ốc 3/4 Shinano SI-1550SR
Đồng hồ vạn năng OWON B41T+
Máy phát hiện khí dễ cháy Smartsensor AS8902
Ðồng hồ vạn năng Kim Chauvin Arnoux C.A 5001
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-152-30(0-200mm)
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-044 (400 x 400 x 60 mm)
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S(160-250 mm)
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Máy phát hiện rò rỉ khí cháy CEM GD-3308
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9621
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Máy dò phát hiện khí cháy Mastech MS6310
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-200W(0-200mm/0-8)
Máy phát xung DDS GW INSTEK SFG-1003
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Cờ lê đo lực INSIZE IST-WP6
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Ống Pitot đo gió KIMO TPL-06-300 (phi 6, 300mm)
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Bộ cờ lê lực Tasco TA771ST-23S
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-360-30 (0-1″/25(mm) x0.001mm)
Cờ lê lực INSIZE 1/2 inch IST-DW140 28-140 Nm
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Ampe kìm KYORITSU 2300R 
