Bút đo pH/ORP/nhiệt độ HANNA HI98121
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98121
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật:
Thang đo
ORP: ±1000 mV
PH: -2.00 to 16.00 pH
Nhiệt độ: -5.0 to 60.0°C
Độ phân giải
ORP: 1 mV
PH: 0.01 pH
Nhiệt độ: 0.1°C
Độ chính xác
ORP: ±2 mV
PH: ±0.05 pH
Nhiệt độ: ±0.5°C
Hiệu chuẩn: Tự động cho độ đọc PH
Nguồn: 4 Pin 1.5V sử dụng khoảng 250 giờ liên tục và tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
Môi trường: -5 to 50°C
Kích thước: 163 x 40 x 26 mm
Trọng lượng: 100 g
Phụ kiện kèm theo: Điện cực HI73127 pH , dụng cụ thay điện cực, Pin và hướng dẫn sử dụng
Đặc điểm:
Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành, cho kết quả nhanh và chính xác cao
Thộc dòng máy đo pH có khả năng chống nước, chống ẩm, nổi trên mặt nước nhờ vỏ máy được xi kín hoàn toàn.
Thiết kế đơn giản, gọn nhẹ và tối ưu cho việc vận hành.
Bút đo độ pH Hanna này có tính năng tự động bù nhiệt giúp kết quả đo chính xác hơn
Có thể chuyển đôi giữa 2 đơn vị oC và oF
Thang đo mV (ORP) được chuẩn tại nhà máy
Bút đo pH Hanna HI 98121 có khả năng lưu 05 giá trị đệm và chế độ tự động nhận diện điểm đệm giúp việc hiệu chuẩn đơn giản hơn

Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-100KG
Máy hàn QUICK 3104 (80W, 100~450°C)
Kính hiển vi kỹ thuật số Dino-lite AM3113
Panme đo bước răng cơ khí MITUTOYO 123-104 (75-100mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-781B
Đầu dò đo bề mặt da Aqua Boy 213LE
Máy phân tích mạng điện SEW 2126 NA
Nhãn in BROTHER TZe-621 (Chữ đen trên nền vàng 9mm)
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 4102 MF
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo1044A-60
Thước cặp điện tử INSIZE 1136-1002
Cân điện tử Yoshi YB-322(320g/0.01g)
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech ILD-200
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046SB-09
Máy đo pH Adwa AD11
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7016 IN
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-302 (25-50mm/0.01mm)
Bộ dò tín hiệu cáp SEW 179 CB
Súng vặn bu lông TOPTUL KAAS1630 (1/2", Max. 300 Ft-Lb)
Đồng hồ vạn năng công nghiệp FLUKE 289
Máy đo nước đa năng Gondo PL700AL
Máy đo pH/EC/TDS/ HANNA HI9811-51
Máy đo pH Lutron YK-21PH
Giá giữ điện cực Gondo EH-10
Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI991001
Bộ đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-715-20 (160-250mm)
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Đế Từ INSIZE 6210-100
Máy đo điện trở cách điện SEW 1152 MF
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-722(35-60mm)
Thước cặp điện tử đo lỗ Insize 1525-300
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-10
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-155 (0-1000mm)
Súng vặn bulong tay ngang đen 1/2 inch TOPTUL KAAF1605 (102 Nm, 160 RPM )
Thước đo sâu điện tử 571-201-30 Mitutoyo ( 0-150mm/0.01 )
Cân kỹ thuật 2 số lẻ OHAUS PX3202/E (3200g x 0.01g)
Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276SHD
Đồng hồ so cơ khí MITUTOYO 2046SB-60
Vòng chuẩn cỡ 12mm MITUTOYO 177-284
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90
Panme đo tấm điện tử Mitutoyo 389-261-30 (0-25mm x 0.001)
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Bộ nguồn DC QJE QJ3010S (0 ~ 30V/0~10A)
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI03
Cân điện tử Yoshi YB-3201(3200g/0.1g)
Đồng hồ vạn năng FLUKE 179
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Máy đo điện trở cách điện SEW 1154 TMF
Bút đo độ mặn Ohaus ST10S
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 6305A IN
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-213 (0-25mm / 0.01mm)
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM3113T
Bút thử điện Kyoritsu 5711
Tay vặn xiết lực 1/2 inch TOPTUL GBAE0201
Đế từ Mitutoyo 7010S-10
Ampe kìm SEW ST-3602
Ampe kìm PCE HVAC 6-ICA
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 1180 IN
Đế kẹp panme Mitutoyo 156-102
Máy đo điện trở cách điện hiển thị kim SEW 1131 IN
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy đo độ rung ba chiều Amittari AV-160D
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-705 (160-250mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Điện cực pH Adwa AD1230B
Máy Đo Hàm Lượng Sắt Hanna HI97721
Panme đo bước răng cơ khí MITUTOYO 123-102 (25-50mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-494B (50.8mm/ 0.01mm) 




