Mô tả:
Máy đo nhiệt UTi712S là máy ảnh nhiệt tiết kiệm chi phí và rất được khuyên dùng với thiết kế chất lượng. Một số tính năng đặc biệt bao gồm: bù nhiệt độ (cho phép đọc chính xác hơn trong môi trường nhiệt độ khác nhau), con trỏ laser, thời gian hoạt động của pin lâu hơn (hơn 8 giờ). Camera nhiệt chắc chắn này có mức bảo vệ IP54 và có thể chịu được độ rơi 2 mét. UTi712S cũng hỗ trợ 5 ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Nga và tiếng Tây Ban Nha.
Camera ảnh nhiệt Uni-T UTi712S
Hãng sản xuất: Uni-T
Model: UTi712S
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Độ phân giải IR: 120×90 pixels
Màn hình: 2.4”TFT
Trường nhìn (FOV): 50°x38°
Độ nhạy nhiệt (NETD): 60mk
Độ phân giải không gian (IFOV): 7.3mrad
Lấy nét: lấy nét tùy chỉnh
Tốc độ khung hình: 25Hz
Dải nhiệt mục tiêu: -20~400℃
Độ chính xác của phép đo: ±2℃ hoặc ±2%, tùy theo giá trị lớn hơn
Thời gian pin hoạt động: 8 giờ
Bảng màu: 6
Độ phát xạ (có thể điều chỉnh): (0.01-0.99)
Camera kĩ thuật số: 648 x 488 pixels
Chế độ ảnh: ảnh nhiệt
LED: √
Tư động theo dõi nhiệt độ cao/thấp: √
Cảnh bảo: √
Bộ nhớ: thẻ SD micro 16G
Phần mềm PC: phân tích
Ngôn ngữ: tiếng Anh, Đức, Pháp, Nga, Tây Ban Nha
Cấp bảo vệ: IP54/2m
Giao tiếp: Type-C
Kích thước máy: 196x63x75mm
Khối lượng tịnh: 310g
Camera ảnh nhiệt Uni-T UTi712S phụ kiện bao gồm: thẻ Micro SD, cáp Type-C USB, hướng dẫn sử dụng
Ứng dụng:
Kiểm tra động cơ, bảo dưỡng ô tô, kiểm tra bảng điều khiển năng lượng mặt trời, kiểm tra tủ phân phối điện, kiểm tra cơ sở điện, kiểm tra thiết bị cơ khí, kiểm tra thiết bị sưởi

Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Máy đo màu YOKE BC-2000H
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035.2(-50°C~800°C)
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T07 (500°C)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT123D
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm UNI-T UT332+
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Máy đo tốc độ gió lưu lượng nhiệt độ Lutron AM4214
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2871-10 (0-10mm/0.0005)
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C 900 độ
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Máy kiểm tra độ cứng cao su EBP SH-A (0-100HA)
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Máy đo độ rung Lutron VB-8203
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS840
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O)
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ TK Chauvin Arnoux C.A 1621
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Insize 2364-10B (0-10mm / 0.01mm)
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió tia UV nhiệt độ độ ẩm Lutron SP-8002
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Máy cân mực laser UNI-T LM570LD-II(10m)
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Camera nhiệt UNI-T UTi85A(-10~400℃) 
