Camera đo nhiệt DiaCAm2 Chauvin Arnoux C.A 1954 (alarm, giao diện tiếng việt, +250 °C)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 1954
P/N: P01651904
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 1954
Thông số kỹ thuật
Có giao diện Tiếng Việt giúp người dùng sử dụng dễ dàng hơn
Chức năng dò:
– Cài đặt cảnh báo nhiệt độ
– Vùng cảm biến: 160 x 120 pixcel
– Phân loại: dụng cụ đo vi sinh UFPA, 8 ~14 μm
– Tần số: 9 Hz
– Độ nhạy (N.E.T.D): 80 mK tại 30 °C (0.08 °C tại 30 °C)
Đo nhiệt độ:
– Dải đo: -20 °C đến +250 °C
– Độ chính xác: ±2 °C hoặc ±2 % số đọc
Đặc điểm hình ảnh:
– Trường nhìn: 38 ° x 28 °
– IFOV (độ phân giải không gian): 4.4 mrad
– Tiêu điểm: cố định
– Tiêu cự tối thiểu: 40 cm
– Hình ảnh thực: Có (320 x 240 pixel)
– Chế độ hiển thị: hình ảnh nhiệt, hình ảnh thực với cấu trúc điều thị sai tự động. Có thể ghép 2 hình ảnh bằng phần mềm trên máy tính
Chức năng phân tích:
– Các công cụ đo lường: 1 con trỏ chỉnh tay + 1 nhận dạng tự động + Min-Max trên khu vực hiệu chỉnh + thông số nhiệt độ + đẳng nhiệt
– Thông số cài đặt: độ phát xạ, nhiệt độ môi trường, khoảng cách, độ ẩm tương đối
– Chú thích bằng giọng nói: có qua Bluetooth (tai nghe kèm theo)
– Kết nối:
Đo môi trường: C.A 1821, C.A 1822, C.A 1823, C.A 1246, C.A 1227
Ampe kìm: F407, F607
Đồng hồ vạn năng: MTX 3292, MTX 3293
– Lưu dữ liệu: Trên thẻ micro SD 2 GB (xấp xỉ 4,000 hình), hỗ trợ thẻ đến 32 GB
– Định dạng hình: .png (ảnh nhiệt & ảnh thực được ghi đồng thời)
– Điểm laze: Có
Hiển thị hình ảnh:
– Cài đặt: tự động hoặc chỉnh tay theo bảng min-max
– Đóng băng hình ảnh: Ảnh động hoặc tĩnh
– Hiển thị hình ảnh: liệt kê theo nhiều bảng
– Màn hình: 2.8 inch
Nguồn điện:
– Loại pin: pin sạc NiMH
– Sạc pin: bộ sạc ngoài (kèm theo thiết bị)
– Thời gian dùng pin: 9 tiếng (chuẩn) / độ sáng màn hình 50 % & tắt Bluetooth
Thông số môi trường:
– Nhiệt độ làm việc: -15 °C đến +50 °C
– Nhiệt độ cất giữ: -40 °C đến +70 °C
– Độ ẩm: 10 % đến 95 %
– Tiêu chuẩn đáp ứng: EN 61326-1: 2006 / EN 61010-1 Ed. 2
– Chịu được rơi, rớt 2 m trên mọi bề mặt
– Chống va đập: 25 G
– Chống rung động: 2 G
Thông số vật lý:
– Khối lượng / kích thước : 700 g (có pin) / 225 x 125 x 83
– Cấp bảo vệ: IP 54
– Giao tiếp dữ liệu: kết nối USB & chức năng bộ nhớ lưu trữ (Mass Storage): thiết bị được nhận dạng như một ổ USB để dễ dàng chuyển hình ảnh qua PC
– Kết nối Bluetooth với tai nghe (chú thích bằng giọng nói) & các thiết bị đo khác của Chauvin Arnoux®(C.A 1821, C.A 1822, C.A 1823, C.A 1246, C.A 1227, F407, F607) và Metrix® (MTX 3292, MTX 3293): Có, chèn vào ¼’’ diện tích màn hình
Thông số kỹ thuật chung:
– Phần mềm tạo báo cáo: kèm theo bộ thiết bị tiêu chuẩn, tự động tạo báo cáo dạng tập tin .pdf hoặc .docx tương thích với W7, W8, W10, 32 & 64 bit
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: C.A 1954 đựng trong 1 hộp cứng với 4 pin NiMH & 1 bộ sạc, 1 thẻ micro SD, 1 cáp USB, 1 tai nghe Bluetooth, 1 báo cáo đo, 1 đĩa CD phần mềm CAmReport, hướng dẫn sử dụng.

Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1160 IN
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Đầu đo cảm ứng PH HANNA HI1217D
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Máy đo ánh sáng đa năng Tenmars TM-208
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
Máy đo độ ồn SEW 2310 SL
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò tích hợp EP-LX932 (có cổng RS485)
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng EXTECH MO210
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Xe kéo HIOKI Z5023
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-02J (12mm/0.001mm)
Thiết bị đo nhiệt độ TENMARS TM-306U (-40℃~85℃)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Insize 2364-10B (0-10mm / 0.01mm)
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán CEM DT-8806H
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Lutron LM81AT
Máy đo độ nhám bề mặt MITUTOYO SJ-310
Máy đo điện trở đất UNI-T UT521
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Máy đo độ rung Lutron VB-8201HA
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107S (30dB ~ 130dB)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10 (0-10/0.1mm)
Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE THB 40
Đồng hồ đo độ dày điện tử INSIZE 2710-25 (0 - 25.4mm)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-709N(A)
Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-184
Máy đo độ rung EXTECH VB400
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech WT700(700 ° C)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ KIMO VT115
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Bút đo EC TDS HM Digital COM-100
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT251C
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1727 (tiếp xúc và gián tiếp)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Máy kiểm tra dòng rò RCD (ELCB) Uni-T UT582+
Đồng hồ vạn năng FLUKE 116
Đầu đo nhiệt độ Extech TP873-5M
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-413A
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600C (100HC)
Camera nhiệt Uni-T UTi220B 
