Camera nhiệt LaserLiner 082.083A (0°C … +350°C, 640 x 480 pixel)
Hãng sản xuất: LaserLiner
Model: 082.083A
Bảo hành: 12 Tháng
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
Cảm biến hồng ngoại: 80 x 80 điểm đo, 25 fps
Khoảng phổ: 8-14 m
IR quang học: ống kính 17° x 17° FOV 3,78 mrad IFOV, có thể điều chỉnh: 0,5 m – 5 m
Múc nhạy nhiệt: NETD 0.1°C
Độ chính xác: ± 2°C hoặc ± 2% của giá trị đo
Phạm vi đo: từ -20°C … + 150°C (khoảng đo thấp)
từ 0°C … +350°C (khoảng đo cao)
Màn hình mầu TFT: 2.8″
Chức năng ảnh: 1-32x zoom kỹ thuật số
Độ phân giải ảnh: 640 x 480 pixel
Ngôn ngữ: 7 ngôn ngữ
Định dạng: tiêu chuẩn MPEG-4, tối đa 1280 x 960 pixel, 30 fps > 60 phút trên thẻ nhớ
Bộ nhớ: thẻ Micro-SD lên đến 16 GB
Cung cấp bao gồm: Máy chính ThermoCamera Compact, Pin lithium và sạc pin, USB cáp, cáp video, thẻ nhớ 8G, hướng dẫn sử dụng và vali đựng máy.

Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Ampe kìm Uni-t UT210D
Kẹp đo dòng AC/DC Chauvin Arnoux PAC93
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò tích hợp EP-LX915
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-301
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5410
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-05
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2109A-10
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX935 (-40-100C)
Thước cặp cơ khí INSIZE 1208-511 (0-500,±0.05mm)
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121D(0.01mm/20mm)
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT132B
Nhiệt ẩm kế điện tử Nakata NJ 2099 TH
Đồng hồ vạn năng Uni-T UT191T (600V, 20A, 400°C)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX935
Lưỡi dao thay thế Tasco TB30T-B
Đế từ tính INSIZE 6201-60
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-D (100HD)
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5277
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hti HT-6889
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Ống phát hiện khí Hydrogen Sulphide H2S Gastec 4LK
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ TK Chauvin Arnoux C.A 1621
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2009R
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Thước đo góc INSIZE 4799-1120
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 3m Hanna HI2002/3
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Đồng hồ so cơ khí Mahr 4311060
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Máy dò dây điện, kim loại, gỗ trong tường UNI-T UT387LM 
