Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Hãng sản xuất: CAS
Model: ED-H (3kg/0.1g)
Xuất xứ: Trung Quốc
1 Thông số kỹ thuật:
Tải trọng 3kg x 0.1g
Loại màn hình: LCD
Nguồn cấp: Adapter 12 vol
Nhiệt độ sử dụng:0°C ~ 40°C
Kích thước bàn cân (mm): 304(W) x 220(D)
Kích thước cân (mm): 330(W) x 346(D) x 107(H)
Trọng lượng: 4.5kg
2 Ưu điểm:
Thiết kế nhỏ gọn, dễ vận chuyển và sử dụng
Màn hình LCD dễ quan sát
Thiết kế vỏ chắc chắn có khả năng chống va đập tốt, chống ăn mòn
Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng thương hiệu CAS, bảo hành 12 tháng, giá bán cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển, giao hàng toàn Quốc
Chúng tôi còn cung cấp sản phẩm tương tự của nhiều thương hiệu khác như. YOKE, OHAUS, KERN, Yousheng.

Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Dây đo KYORITSU 7122B
Đồng hộ đo độ cứng cao su PCE DX-AS
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055
Máy đo, ghi độ ồn Center 323 (130dB, 64.000 bản ghi)
Bút đo ORP (Đo OXY hóa khử) EXTECH RE300
Bút đo EC HANNA HI98303
Vôn kế AC hiển thị số di động SEW ST-2001 ACV (99.99mV~800.0V)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ MITUTOYO 511-211-20(6-10mm/ 0.01mm)
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4800
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433
Ampe kìm Chauvin Arnoux F201 (AC 900A; True RMS)
Máy in nhãn giấy & hóa đơn. Kết nối Máy tính Brother TD-2020
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Máy đo bức xạ nhiệt PCE SPM 1
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238H
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Bút đo TDS HM Digital AP-1
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062 
