Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Hãng sản xuất: CAS
Model: ED-H (3kg/0.1g)
Xuất xứ: Trung Quốc
1 Thông số kỹ thuật:
Tải trọng 3kg x 0.1g
Loại màn hình: LCD
Nguồn cấp: Adapter 12 vol
Nhiệt độ sử dụng:0°C ~ 40°C
Kích thước bàn cân (mm): 304(W) x 220(D)
Kích thước cân (mm): 330(W) x 346(D) x 107(H)
Trọng lượng: 4.5kg
2 Ưu điểm:
Thiết kế nhỏ gọn, dễ vận chuyển và sử dụng
Màn hình LCD dễ quan sát
Thiết kế vỏ chắc chắn có khả năng chống va đập tốt, chống ăn mòn
Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng thương hiệu CAS, bảo hành 12 tháng, giá bán cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển, giao hàng toàn Quốc
Chúng tôi còn cung cấp sản phẩm tương tự của nhiều thương hiệu khác như. YOKE, OHAUS, KERN, Yousheng.

Máy đo độ rung ba chiều Amittari AV-160D
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW PT-30
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-130(25~50mm)
Cân phân tích Ohaus PX224 (220g/0.0001g)
Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux C.A 6292
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng rò KYORITSU 5050-02
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Thiết bị cảnh báo điện áp cao SEW 287SVD
Đầu dolly 20mm Defelsko (10 cái/ hộp) DOLLY20
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy phát hiện khí CO2 Smartsensor AR8200
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX(-30~350°C)
Đồng hồ so kiểu cơ Mahr 4311050KAL
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-22KV-41
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 465 (1 ~ 99999 rpm; ±0.02 %)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10T
Thiết bị đo công suất Sew PM-10
Đầu đo độ dẫn HANNA HI763100
Cảm biến Huatec TG8829FN-F
Máy đo độ ẩm giấy AM-128PP
Bộ ghi điện áp Hioki LR5043
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Máy đo điện trở cách điện và điện trở đất SEW 9000 MF
Máy đo môi trường đa năng PCE CMM 8
Que đo KYORITSU 7121B
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Cờ lê lực loại kim INSIZE 3/8 inch IST-DW18 3.6-18 Nm
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5515
Thước đo cạnh vát điện tử Insize 1180-6
Cân treo điện tử HY-OCS 3000(0.5kg/3000kg)
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-30C
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Thước đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 527-201 (0-150mm / 0.05mm)
Găng ty cao su cách điện VICADI GT-22KV (22KV)
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 2712 EL
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Máy đo tốc độ gió ánh sáng độ ẩm nhiệt độ Lutron LM8100
Dao cắt ống mini Tasco TB21N
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10 
