Cân điện tử SHINKO VIBRA TPS-7.5(0.5g/7.5kg)
Hãng sản xuất: SHINKO
Model: TPS-7.5
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng tối đa: 7.5kg
Bước nhảy: 0.5g
Độ chính xác tiêu chuẩn: III-OIML
Độ phân giải: 1/30000 hoặc 1/60000
Trọng lượng của cân: 3.5kg
Thời gian ổn định: 5s
Quá tải an toàn tối đa : 150%
Quá tải phá hủy: 300%
Kích thước hộp: 392x301x183mm
Chất liệu vỏ: Nhựa ABS
Bàn cân: INOX-304
Màn hình: LCD 30mm 6 số/ LED số đỏ
Nhiệt độ: -10 đến 40 độ C
Đơn vị đo: Kg/g/lb/oz
Nguồn điện: 6V/600mA
Nhiệt độ tiêu chuẩn: 0 đến 40 độ C
Độ ẩm: 0 đến 90%
Chức năng: Cân/ Trừ bì/ Cộng dồn/ Chuyển đổi đơn vị/ Đếm/ Tự động tắt nguồn
Bộ sản phẩm: Cân+Sách HD+Sạc
Đặc điểm:
Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/30,000, 1/60.000.)
Màn hình hiển thị LED Số rỏ dể đọc.
Cân điện tử TPS series có chức năng tự kiểm tra pin
Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn)
Các lựa chọn: Pin sạc ( 10V/0.4A hoặc AC/DC adaptor)
Màn hình hiển thị phía sau ( Lựa chọn)

Cân điện tử YOKE YP4002 (400g,10mg)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Máy đo áp suất nén, đường ống ,có thẻ nhớ EXTECH SDL700
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Uni-t UT333S
Máy dò kim loại cầm tay Smartsensor AR954+
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Thước thủy INSIZE 4918-1200
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-711
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Máy in tem nhãn (kết nối Wifi/Lan) Brother PT-P950NW
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Đồng hồ đo độ nhám bề mặt INSIZE 2344-1
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương hiển thị kiểu radar EXTECH RH35
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10E
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Máy đo độ dẫn YOKE DDS-307A
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BL
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Máy đo độ rung cầm tay Lutron PVB-820
Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux C.A 6292
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX(-30℃~500℃)
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Bộ chuyển đổi nguồn USB Chauvin Arnoux P01651023
Máy Đo Độ Ẩm Nông Sản Amittari AM-128GC
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Thước cặp điện tử Mahr 4103011KAL
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đế gá đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-615
Dây nạp gas Tasco TCV140M
Đồng hồ so chân gập Teclock LT-370
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS806
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 307(loại K)
Thiết bị thăm dò nhiệt độ Kyoritsu 8216
Dây đo KYORITSU 7122B 
