Cân phân tích điện tử Ohaus PR423/E
Hãng sản xuất: Ohaus
Model: PR423/E
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Cân được thiết kế cho các công việc phân tích trọng lượng cơ bản trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục..
Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD), rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng.
Bọt thủy phía trước dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân.
Có móc cân bên dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng.
Cổng RS 232 truyền dữ liệu ra máy in, máy tính
Màn hình hiển thị rộng với đèn sáng nền backlit
Vật liệu bên ngoài cân bằng HIBS, mặt đĩa cân bằng thép không gỉ, lồng kính chắn gió mở được 2 bên hông và phía trên có thể tháo rời rất thuận tiện. Chức năng khóa hiệu chuẩn, người sử dụng có thể lựa chọn các bộ lọc môi trường và cài đặt độ sáng, auto-tare, auto-dim, người sử dụng có thể lựa chọn đểm hiệu chuẩn, hiển thị quá tải, hiển thị độ ổn định…
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn: IEC/EN 61010-1; CAN/CSA C22.2 61010-1; ul 61010-1. Tương thích điện từ: IEC/EN 61326-1 Class B, basic environments; FCC part 15 Class A; Canada ICES-003 Class A. Đáp ứng tiêu chuẩn CE; CSA; RCM
Khả năng cân: 420g
Độ đọc: 0.001g
Độ tuyến tính: 0.002g
Thời gian ổn định: 2 giây
Kích thước đĩa cân: Ø 12 cm, mặt đĩa cân làm bằng thép không gỉ
Chức năng tare: full range
Đơn vị cân: Milligram, Gram, Kilogram, Ounce, Pound, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain
Ứng dụng: cân trọng lượng, cân đếm, tính phần trăm.
Kích thước: 201 × 317 × 303 mm
Trọng lượng NET : 4.5kg
Nguồn điện: 100 – 240VAC ~ 2000mA, 50/60Hz, 12 – 18VA; output 12VDC 05.A
Cung cấp bao gồm:
Cân chính
Lồng kính chắn gió, mặt đĩa cân, AC adapter
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Máy đo độ pH Smartsensor AS218
Nguồn 1 chiều DC Owon OWON ODP3033
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 (45-65Hz, 50~500V)
Máy đo độ ẩm hạt nông sản PCE GMM 10
Máy hiện sóng cầm tay OWON HDS2062M-N
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Tô vít cân lực KTC GLK060(12-60 cNm)
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 6PT 49 chi tiết 1/4″ GCAI4901
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S (18-35mm)
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Máy đo nhiệt độ cơ thể người bằng tia lasez EXTECH IR200
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-300 (300N/30kg)
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18 (10~18.5mm)(Đo lỗ nhỏ)
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD1000
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO FNS1 (Standard)
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-15Z(15m )
Máy kiểm tra độ dày lớp sơn bột Defelsko PC3
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Máy đo năng lượng mặt trời Tenmars TM-751
Phụ kiện cho máy đo công suất GW INSTEK GPM-001
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Máy đo nhiệt độ 2 kênh Tes-1303
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Máy đo đa năng Lutron LM8102
Tay đo (que đo) cao áp PINTEK HVP-40DM
Máy đo độ ẩm gỗ Benetech GM605
Nguồn 1 chiều QJE QJ12003E (0-120V/3A)
Cân treo điện tử HY-OCS 3000(0.5kg/3000kg)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB30T-B 
