Cân phân tích Ohaus PX224 (220g/0.0001g)
Hãng sản xuất: Ohaus
Model: PX224
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Khả năng cân (g): 220
Độ đọc d, Toàn dải (g): 0.0001
Độ lặp (sd.), ≤5% của Toàn tải (g): 0.00008
Độ lệch tuyến tính, Typical (g): ± 0.00006
Độ lệch tuyến tính (g): ± 0.0002
Thời gian ổn định: 3s
Đơn vị: Miligram, Gram, Kilôgam, Ounce, Pound, Carat, Pennyweight, Troy Ounce, Grain, Newton, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Momme, Tical (MM), Mesghal, Tola (India), Baht, 1 đơn vị tùy chỉnh
Ứng dụng: Cân trọng lượng, Cân đếm, Cân phần trăm, Cân động vật, Xác định tỉ trọng, Lập công thức
Kích thước đĩa cân (Ø): 3.15 in. / 80 mm 3.54 in. / 90 mm 4.72 in. / 120 mm
Kích thước lồng kính chắn gió: 6.8 × 5.2 × 8.1 in. / 172 × 131 × 205 mm
Nguồn cấp:
Nguồn cấp đầu vào: 100–240V ~ 200mA 50–60Hz 12–18VA
Nguồn cấp đầu ra: 12 VDC 0.5A
Kích thước lắp (W × D × H): 8.2 × 12.6 × 12.2 in. / 209 × 321 × 309 mm
Điều kiện hoạt động: Điều kiện hoạt động cho ứng dụng phòng thí nghiệm thông thường: 50°F đến 86°F / +10 đến 30°C (khả năng hoạt động được đảm bảo trong khoảng +5 đến 40°C)
Điều kiện bảo quản: 14°F đến 140°F / -10°C đến 60°C ở độ ẩm tương đối 10% đến 90%, không ngưng tụ
Khối lượng tịnh: 10 lb / 4,5 kg

Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-474-10E (0-0.8mm/0.01mm)
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS322
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Đế từ INSIZE 6212-80
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Thước cặp điện tử Mahr 4103011KAL
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Cân treo điện tử HY-OCS 500(200g/500kg)
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng SMARTSENSOR AS971
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Máy đo chất lượng không khí Elitech M1000
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-783 (12.7mm/ 0.0005 inch)
Điện cực đo PH Ag/AgCl Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA4)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Ampe kìm đo dòng rò Chauvin Arnoux F65 (AC 100A)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại CEM DT-820V ( -50ºC~500ºC,±1.0%)
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO F90ES1
Bộ que đo dạng kẹp Kelvin sử dụng cho máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295495 (200A, 15m)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN1.5
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+(-32~700°C)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh INSIZE 2168-12WL (0~12.7mm/0~0.5")
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 506 EL
Cân Phân Tích 2 số lẻ BDS DJ620A 


