Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Hãng sản xuất: TOPTUL
Model: GPN-043C
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật:
1 chiếc: PPC43372000: Cặp đựng dụng cụ – (W)365 x (D)200x (H)65 mm
13 chiếc: GAAU1301: Đầu tuýp 1/4″; Tuýp lục giác 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm, Khúc nối lắt léo1/4″, Đầu chuyển 1/4″ Dr. x 1/4″ (H)
10 chiếc: GAAV1002: Bộ mũi vít 1/4″, Mũi vít sao 1/4″: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, Mũi vít bake 1/4″ (H): PZ1, PZ2, PZ3
1 chiếc: FBBF0203: Tua vít bake ngắn – PH2x25
1 chiếc: FBAF0006: Tua vít bake dài – PH0x60
1 chiếc: FBAF0110: Tua vít bake dài – PH1x100
1 chiếc: FBAF0215: Tua vít bake dài – PH2x150
1 chiếc: FABF6E03: Tua vít dẹt ngắn – 6.5×25
1 chiếc: FAAF0308: Tua vít dẹt dài – 3.0×75
1 chiếc: FAAF6E15: Tua vít dẹt dài – 6.5×150
1 chiếc: CAIP0816: Tay vặn 1/4″
7 chiếc: AGFH0701: Khóa lục giác 7 trong 1 – 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
1 chiếc: AMAC2420: Mỏ lết có điều chỉnh – 8″ (L)
1 chiếc: DBBB2207B: Kìm tổng hợp – 7″ (L)
1 chiếc: DAAQ1A10: Kìm bấm chết – 10″ (L)
1 chiếc: SCAD1817: Dao cắt đa năng
1 chiếc: IAAC1903M: Thước dây (3M)
Ứng dụng:
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C được ứng dụng rộng rãi trong các ngành đòi hỏi độ chính xác cao như cơ khí chế tạo, sửa chữa ô tô, máy bay, xây dựng cầu đường, công nghiệp hóa dầu và khai thác mỏ, đóng tàu, cũng như trong các quy trình lắp ráp, bảo trì thiết bị cơ khí để đảm bảo liên kết bu lông, đai ốc chắc chắn.

Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9601
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Hioki HiLOGGER LR5011
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-2
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60S
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Ampe kìm UNI-T UT221
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Thiết bị đo phân tích công suất KEW KYORITSU 2060BT
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux C.A 6116N
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Máy đo ánh sáng đa năng Tenmars TM-208
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm trong nhà EXTECH CO210
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp EXTECH RF15
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Máy kiểm tra cáp TENMARS TM-903
Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Ampe kìm TENMARS TM-24E (AC/DC 600A)
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Máy đo độ ồn ACO 6236
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục 