Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI713
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 6 Tháng
Hướng Dẫn Sử Dụng HI713:
Catalog HI713
Đo nhanh photphat từ 0.00 đến 2.50 ppm PO4
Lý tưởng đo trong nước Sạch, thủy sản nước ngọt
Độ chính xác cao hơn và đo nhanh hơn test kit
Hoạt động đơn giản chỉ với 1 nút bấm duy nhất
Đi kèm thuốc thử cho 6 lần đo và phụ kiện.
Hộp đựng bằng nhựa chắc chắn, tiện lợi
Thông số kỹ thuật:
Thang đo
0.00 đến 2.50 ppm (mg/L) PO4
Độ phân giải
0.01 ppm
Độ chính xác @25°C/77°F
±0.04 ppm và ±4% giá trị đo
Hiệu chuẩn
Checker không có chức năng hiệu chuẩn/cân chỉnh máy.
Nguồn sáng
tế bào quang điện silicon
Đèn LED @ 525nm
Phương pháp
Phương pháp Tiêu chuẩn để Kiểm tra Nước và Nước thải, ấn bản thứ 20, Phương pháp axit ascuric. Phản ứng giữa phốt phát và thuốc thử tạo màu xanh trong mẫu.
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Pin
1 pin 1.5V
Tự động tắt
sau 10 phút không sử dụng
Kích thước
81.5mm x 61mm x 37.5mm
Khối lượng
64 g
Bảo hành
06 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm
Máy đo HI713
2 cuvet mẫu có nắp
6 gói thuốc thử HI713-0 cho 6 lần đo
Pin (trong máy)
Hướng dẫn sử dụng.
Phiếu bảo hành.
Hộp đựng bằng nhựa.

Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Panme đo ngoài điện tử 293-584 Mitutoyo( 350-375mm )
Cần xiết lực điều chỉnh 1/4 inch Toptul ANAM0803 (5-25Nm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Máy đo lực SAUTER FK 25 SAUTER FK25
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-400
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron LM-8020G
Thước đo khe hở Insize 4833-4
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW ST-850
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Thiết bị chỉ thị pha SEW ST-860
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-150
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-30(0-150mm)
Nguồn DC lập trình tuyến tính 2 đầu ra GW INSTEK GPD-2303S
Điện cực đo PH EXTECH 60120B (0 ~ 14.0 pH)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Ampe kìm SEW 2940 CL
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Súng đo nhiệt Benetech GM500
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1144-200A(0-200mm)
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Máy đo nhiệt độ thực phẩm TESTO 105
Đầu dolly 20mm Defelsko (10 cái/ hộp) DOLLY20
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT100A
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60EU (True RMS, 999.9V, 10A)
Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033-10
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Đế Từ Tính INSIZE 6200-60
Găng ty cao su cách điện hạ áp VICADI GT-HA (3.5KV)
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-722(35-60mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Bộ tuýp lục giác dài 1/2 inch dùng cho súng 10 món TOPTUL GDAD1002
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN2
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Cuộn dây khí nén Sankyo S-HA-2-1(9.5m)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Checker Đo Photphat Thang Thấp Cho Nước Mặn HI774(0~0.90ppm/0.01 ppm) 




