Cờ lê loại đặt lực trước KTC dòng GW
Hãng sản xuất: KTC
Model: GW
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Dòng sản phẩm: GW (1/4 – 1 inch)
Với các dải lực từ 1/4 (2-10Nm) đến loại 1 inch (200-1000Nm)
Cờ lê lực kiểu đặt lực với việc xác định lực cần vặn trước khi thao tác giúp người dùng có thể hình dung việc Thao tác đã hoàn thành khi có tín hiệu qua âm thanh và qua cảm nhận từ tay vặn.
Tay cầm vật liệu nhựa cứng chắc chắn, vạch thể hiện kết quả dễ nhìn, núm xoay khóa phía sau
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi sử dụng
Không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực
Không dùng để đóng hay đập như búa
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực
Mối liên hệ giữa lực xiết và cường lực của bu lông phụ thuộc nhiều yếu tố
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng)

Máy đo Oxy hoà tan HANNA HI9146-04
Máy đo độ rung ACO 3116A
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Máy đo độ dẫn điện Chauvin Arnox C320 (0~200mS/cm; -10~200°C)
Nguồn DC chuyển mạch GW instek SPS-3610
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-85H (dùng cho code 6900-085 và 6900-185)
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR814
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT105 (DC 1000V,AC 750V)
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT2235B
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm Elitech GSP-6G
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Máy đo ứng suất nhiệt TENMARS TM-288 (>21~25°C, 30.0~90.0%RH)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Máy đo nhiệt độ trong nhà và ngoài trời EXTECH 401014
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo độ ồn UNI-T UT353BT (30~130dB, Bluetooth)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-102
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh EXTECH EA15
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-1128SD
Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI8314-1 (0.00~14.00pH, ±1999mV, 0.0~100.0°C)
Máy đo nhiệt độ trong nhà/ngoài trời EXTECH 401014A
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10
Nguồn một chiều DC Uni-T UTP1306
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995
Ống PITOT loại L KIMO TPL-06-800 (Ø6 mm/800 mm)
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Máy đo khoảng cách laser STANLEY TLM165 (50m)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Máy đo áp suất nén, đường ống ,có thẻ nhớ EXTECH SDL700
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9612
Súng đo nhiệt hồng ngoại Smartsensor AR550 (-32℃~550℃)( khđ)
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Dưỡng kẹp điều chỉnh Insize 2187-19 (13-19mm) 




