Cờ lê loại đặt lực trước KTC dòng GW
Hãng sản xuất: KTC
Model: GW
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Dòng sản phẩm: GW (1/4 – 1 inch)
Với các dải lực từ 1/4 (2-10Nm) đến loại 1 inch (200-1000Nm)
Cờ lê lực kiểu đặt lực với việc xác định lực cần vặn trước khi thao tác giúp người dùng có thể hình dung việc Thao tác đã hoàn thành khi có tín hiệu qua âm thanh và qua cảm nhận từ tay vặn.
Tay cầm vật liệu nhựa cứng chắc chắn, vạch thể hiện kết quả dễ nhìn, núm xoay khóa phía sau
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi sử dụng
Không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực
Không dùng để đóng hay đập như búa
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực
Mối liên hệ giữa lực xiết và cường lực của bu lông phụ thuộc nhiều yếu tố
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng)

Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SKA-110
Que đo dùng cho máy đo điện trở nhỏ EXTECH 380465
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Thiết bị kiểm tra điện Chauvin Arnoux C.A 771 IP2X
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AR330+
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Nhãn in BROTHER TZE-251 Chữ đen, nền trắng (24mm x 8m)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 401025
Máy hiện sóng số OWON XDS3062A
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1020R
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT1236L
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121f(0.01mm/20mm)
Thước cặp điện tử chống nước MITUTOYO 500-753-20(0~200mm/0.01mm, IP67)
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Thước đo cao điện tử Insize 1156-1000
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3563
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Ampe kìm SEW ST-375
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T
Máy đo độ ồn EXTECH 407730 (130dB)
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Súng đo nhiệt độ Smartsensor AS862A (-50℃~900℃)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm) 




