Cờ lê loại đặt lực trước KTC dòng GW
Hãng sản xuất: KTC
Model: GW
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Dòng sản phẩm: GW (1/4 – 1 inch)
Với các dải lực từ 1/4 (2-10Nm) đến loại 1 inch (200-1000Nm)
Cờ lê lực kiểu đặt lực với việc xác định lực cần vặn trước khi thao tác giúp người dùng có thể hình dung việc Thao tác đã hoàn thành khi có tín hiệu qua âm thanh và qua cảm nhận từ tay vặn.
Tay cầm vật liệu nhựa cứng chắc chắn, vạch thể hiện kết quả dễ nhìn, núm xoay khóa phía sau
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi sử dụng
Không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực
Không dùng để đóng hay đập như búa
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực
Mối liên hệ giữa lực xiết và cường lực của bu lông phụ thuộc nhiều yếu tố
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng)

Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Nguồn DC lập trình tuyến tính GW INSTEK PSS-3203
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-827
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Thiết bị đo phân tích công suất KEW KYORITSU 2060BT
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Giấy phản quang dùng cho máy đo tốc độ vòng quay EXTECH 461937
Thiết bị đo bức xạ ánh sáng đèn UV Extech SDL470
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh INSIZE 2168-12WL (0~12.7mm/0~0.5")
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2302-25 (25mm; 0.01mm)
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 445703
Thiết bị đo tốc độ vòng quay TENMARS TM-4100D
Máy ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Gondo DTR-305
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Cầu chì HPC Chauvin Arnoux P01297022 (1.6A; 600V)
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376DI
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-882(55~153 mm)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Thiết bị kiểm tra độ ồn TENMARS TM-102 (30~130dB)
Máy đo điện trở cách điện và điện trở đất SEW 9000 MF
Ống phát hiện Ion đồng Cu trong dung dịch Gastec 284
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Máy đo màu nước uống Yoke BC-2000D
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 855 PRA
Van cảm biến cho C.A 1227 Chauvin Arnoux P01654251
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Máy đo từ trường TENMARS TM-194 (50MHz ~ 3.5 GHz.)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2705ER
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Máy đo độ rung Huatec HG-6361 




