Đầu đo kẹp Kelvin SEW AL-34WB 10A
Hãng sản xuất: SEW
Model: AL-34WB 10A
SEW AL-34WB 10A
Thông số kỹ thuật
Chiều dài dây: xấp xỉ 1m.
Dây silicone cách điện (700mm), dây kết nối với đầu vào phích cắm (dây PVC 150mm) và dây để kẹp (dây PVC 150mm).
Đường kính bên ngoài của dây silicone cách điện: 6,4mm
Đường kính ngoài của dây PVC: 4mm
Màu phích cắm đầu vào: Đỏ • Xanh lá cây • Đen • Xanh lam
Đòng điện định mức: 10A
Điện áp định mức: 300V
Thường dùng cho cho máy đo Milliohm, máy đo Micro-ohm, đo điện trở thấp với dòng điện cao.
Kích thước dây dẫn: tối đa 40mm
Tiêu chuẩn an toàn: IEC / EN 61010-031 CAT IV 300V

Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1640 (813Nm, 8000 RPM )
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
Đế từ INSIZE 6212-100
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-153-10
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-150-10
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1620 (271 Nm, 10000 RPM )
Cân điện tử Yoshi YB-3201(3200g/0.1g)
Dưỡng đo bán kính MITUTOYO 186-110
Máy hàn 2 kênh Atten GT-6200 (200W)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 193-102 (25-50mm / 0.01mm)
Máy đo độ PH chống nước EXTECH PH-100
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-790
Ống phát hiện Formaldehyde HCHO Gastec 91LL
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380A
Đầu dò đồng hồ so MITUTOYO 120065
Chân đế kẹp panme MITUTOYO 156-105-10
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước 293-344-30 Mitutoyo( 0-1"/0-25mm )
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-103 ( 0-750mm )
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAC1645 (450ft-lb/610 Nm)
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV 
