Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Hãng sản xuất: TECLOCK
Model: US-25
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước bàn đặt mẫu: Đường kính φ60 mm
Phạm vi điều chỉnh trụ: 0~120 mm
Trọng lượng: 3.9 kg
Loại: Tương tự loại lò xo, thích hợp cho các thiết bị nhỏ gọn chính xác
Mô tả:
Đế gá đồng hồ so được sử dụng để cố định đồng hồ so ở một vị trí ổn định nhằm đo lường chính xác độ sai lệch, độ phẳng, độ tròn, độ đảo của chi tiết máy. Các ứng dụng phổ biến bao gồm kiểm tra chất lượng sản phẩm trong ngành cơ khí, chế tạo, sản xuất và gia công khuôn mẫu.
Hỗ trợ công việc trong phòng QC (Kiểm soát chất lượng) để đảm bảo các chi tiết đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật.
Dùng để đo lường chính xác các bề mặt trong quá trình gia công khuôn mẫu.
Giúp cố định đồng hồ so, tăng độ ổn định khi đo, đặc biệt khi kết hợp với đồng hồ so điện tử hoặc cơ khí.

Máy định vị GPS GARMIN GPS MAP 65S
Máy đo môi trường không khí Kestrel 5100
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Nhiệt Kế Chữ T HANNA HI145-00 (125mm)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Máy đo đa khí cầm tay Bosean BH-4S
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Thước đo độ sâu mini INSIZE 1145-25AWL
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
Thước đo độ cao cơ khí Mitutoyo 514-102
Máy đếm hạt tiểu phân mini CEM DT-96
Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
Panme đo rãnh trong MITUTOYO 146-221(1.6 - 26.5mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040S
Đầu đo TESTO 0613 1053 (200 mm)
Thước đo cao điện tử 570-314 Mitutoyo( 0-24''/0-600mm )
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Máy đo nhiệt độ thực phẩm TESTO 105
Máy đo màu của nước HANNA HI727 (0 to 500 PCU)
Máy chà nhám vuông SI-3018A
Bơm hút chân không hai cấp Tasco TB41XD
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10T
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Dây đo Kyoritsu 7107A
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-300 (30gf~300gf/10gf)
Máy đo điện trở đất 4 dây SEW 4234 ER
Kẹp Kelvin cho thiết bị đo điện trở thấp Chauvin Arnoux P01101783 (2pcs/set)
Máy khuấy từ gia nhiệt Dlab MS7-H550S
Nhiệt Kế Chữ T, Đầu Dò Dài 300mm Hanna HI145-20
Giá lỗ bằng thép để cố định vị trí đầu đo DEFELSKO TMPLTAS
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Máy đo pH mV nhiệt độ Lutron PH-207HA
Ampe kìm Chauvin Arnoux F403 (AC 1000A;True RMS)
Máy đo lực SAUTER FK 25 SAUTER FK25
Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-406
Điện Cực Đo pH/EC/TDS HANNA HI1285-7
Bộ nguồn DC QJE QJ12005S (0 ~ 120V/0~5A)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3700-20(-60~550°C)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W30A (6~30N.m)
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9851M
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4281
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-365 (16-20mm x 0,001mm)
Bộ nguồn DC QJ3030S (0 ~ 30V/0~30A) QJE QJ3030S
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
Máy đo nhiệt độ độ ẩm trong phòng Uni-t A13T
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-22KV-41
Máy đo độ đục cầm tay YOKE PT-2000H
Panme đo trong Mitutoyo 145-188(75-100 mm)
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6472 (0.001 -100 kΩ)
Ampe kìm AC DC Fluke 374
Máy chà nhám vuông SI-3001A
Nhiệt kế Tasco TBA50
Đồng hồ so TECLOCK TM-105W(0.01mm/5mm)
Thước đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 527-123
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1 
