Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI763133
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo:
0 đến 400 mS/cm (giá trị hiển thị đến 1000 mS/cm với độ dẫn thực tế)**;
0.00 đến 9.999 µS/cm* (khuyến cáo sử dụng HI98197 khi đo mẫu ở thang đo này)
10.00 đến 99.99 µS/cm;
100.0 đến 999.9 µS/cm;
1.000 đến 9.999 mS/cm;
10.00 đến 99.99 mS/cm;
100.0 đến 1000.0 mS/cm (autoranging)
Lưu ý:
Thang đo EC 0,00 µS/cm và điện trở suất 0,1MΩ.cm không khả dụng điện cực với cáp dài 4m như HI76313.
Giá trị sẽ không được bù nhiệt
Nhiệt độ
NoTC
Linear (-20 đến 120˚C (-4 đến 248˚F))
Non linear (0 đến 36˚C (32 đến 98.6˚F)) ISO/DIS 7888 std
Loại
Điện cực 4 vòng
Cảm biến nhiệt độ
Có
Chất liệu thân
Thép không gỉ AISI 316
Dây cáp
Dài 1.5m
Cổng kết nối
Quick DIN
Bảo hành
6 tháng
Cung cấp gồm
Điện cực HI763133 với dây cáp cố định dài 1.5m
Phiếu bảo hành.
Hộp đựng bằng giấy.

Bút đo EC HANNA HI98303
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Điện cực đo pH/nhiệt độ/mV EXTECH PH305
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Thiết bị đo vận tốc gió TESTO 405
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-141-10
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-823
Đồng hồ vạn năng OWON OW18B
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Thiết bị đo tốc độ vòng quay TENMARS TM-4100D
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A) 


