Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI1285-5
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 6 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Chất liệu thân: polypropylene
Tham chiếu: Kép, Ag/AgCl
Mối nối / Tốc độ dòng: Vải
Điện phân: Gel
Thang đo: pH: 0 to 13, EC
Áp suất tối đa: 0.1 bar
Đầu điện cực: Hình cầu (8mm)
Đường kính: 16 mm
Chiều dài thân/tổng: 95 mm / 185 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0 to 50°C (32 to 122°F) – LT
Cảm biến nhiệt độ: Có
Matching Pin: Không
Khuếch đại: Có
Kỹ thuật số: Không
Cáp: 7 cực; dài 1 m
Kết nối: DIN
Ứng dụng: nồi hơi, tháp làm mát, giám sát môi trường, nhà kính, thủy canh, xử lý nước
Dùng cho máy đo:
Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ HI9811-5
Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ HI9812-5
Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ HI9813-5
Cung cấp gồm
Điện cực HI1285-5 với cáp dài 1m
Phiếu bảo hành
Hộp đựng

Cờ lê đo lực cầm tay INSIZE IST-WS30A (6 ~ 30 N.m)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Huatec TG-8812
Nhiệt kế điện tử Tasco TA410AX
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-208(50-500mm/ 0.01mm)
Máy đo pH mV Lutron PH-208
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-1201(0.001mm)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 566 (-40℃-650℃)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-1202L (2mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-101
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PGM-20-8 (25mm / 0.01mm)
Thân đo lỗ MITUTOYO 511-701
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Thiết bị dò điện trung thế & cao áp HASEGAWA HST-30
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Thước đo khoảng cách bằng laser UNI-T LM60T
Găng tay cách điện VIỆT NAM Gang24KV
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-14J (12mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Điện cực đo PH Chauvin Arnoux BR41 (BR41-S7) 


