Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 3023A
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở cách điện:
Điện áp thử: 100V 250V 500V 1000V
Giải đo: 4.000/40.00/200.0MΩ
4.000/40.00/400.0/2000MΩ
Độ chính xác: ±5%rdg±6dgt
Ω/Continuity:
Giải đo: 40.00/400.0Ω
Độ chính: ±2%rdg±8dgt
Điện áp AC:
Giải đo: AC 20~600V (50/60Hz)
DC -20~-600V/+20~+600V
Độ chính xác: |±3%rdg±6dgt
Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx.
Nguồn: R6P×6 or LR6×6
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A phụ kiện: Que đo, Pin R6P (AA)×6,HDSD

Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa SP20
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Máy đo lực kéo nén SPT-104-1000K
Máy đo điện trường Extech 480836 (3.5GHz,108.0V/m)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-166 (20-25mm/ 0.001mm)
Nhiệt ẩm kế Climatech CT-85100LD
Đồng hồ đo độ sâu cơ khí Mitutoyo 7220A
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH3 (0 ~ 80 °C; 0~14 pH, Instrument kit, chưa bao gồm điện cực)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040A (0-3.5mm/ 0.01mm)
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Máy kiểm tra vòng đeo tay chống tĩnh điện QUICK 498
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-550J(0.01/12mm)
Ampe kìm Hioki CM4376
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-102 ((25~50mm/0.01mm))
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Máy đo pH ORP Nhiệt độ cầm tay Gondo 7011
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-215 (50-75mm / 0.01mm)
Máy đo DO điện tử cầm tay Milwaukee MW600
Máy định vị GPS GARMIN GPS MAP 65S
Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-300mm)
Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS)
Máy chà nhám vuông SI-3018A
Bút đo độ tinh khiết của nước HANNA HI98309
Đồng hồ đo độ sâu MITUTOYO 7212 (0-200mm/0.01mm)
Panme đo ngoài điện từ Insize 3358-25 (0-25mm/0-1") 
