Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Model: 3123A
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp thử DC: 5000V /10000V
Giải điện trở đo: 5GΩ/200GΩ – 10GΩ/400GΩ
Giải đo kết quả đầu tiên: 0.4 ~ 200GΩ
Độ chính xác: |± 5% rdg
Nguồn: R6 (AA) (1.5V) × 8
Kích thước: 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
Cân nặng: 1kg
Phụ kiện:
7165A Que đo đường Linedài 3m
7224A Đầu nối đất dài 1.5m
7225A Que đo Guard dài1.5m
9158 Hộp đựng cứng
R6 (AA) × 8, HDSD

Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Máy đo gia tốc PCE VT 3700
Máy đo DO nhiệt độ Martini Milwaukee MI605
Ampe kìm FLUKE 317 (AC/DC 600A)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-110 (25-50mm)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-124 (7-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-1A
Thước cặp điện tử Insize 1114-150AW(0-150mm)
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400A
Panme điện tử Mitutoyo 389-252-30 (25-50mm)
Máy đo nồng độ Photpho dải cao HANNA HI706 (0 - 15ppm)
Panme đo trong điện tử Mitutoyo 345-350-30
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 2803 IN
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 8052 IN
Điện cực pH Adwa AD1230B
Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS)
Giá giữ điện cực Gondo EH-10
Bộ điều khiển Oxy hoàn tan Gondo 4801D
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA400D-170 (400A)
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-300W(0-300mm/0-12) 


