Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 7305
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0 – 20mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ±20µm
Hệ đơn vị: mét
Có độ chính xác cao, phạm vi đo: 0 – 20mm đo hệ metric, độ chia: 0.01mm dễ dàng sử dụng, độ chính xác: ± 20μm dùng để đo chính xác độ dày của giấy, màng PE, nilong, màng phim, dây, kim loại tấm, định lượng giấy và các vật liệu khác tương tự.
Đầu đo được phủ lớp chống mài mòn (carbide), Mặt đồng hồ khả năng chống xước và bụi bẩn bám trên bề mặt giúp cải thiện việc đọc chỉ số đo chính xác.

Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Máy đo cường độ ánh sáng PCE LMD 5 (400,000 Lux)
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Máy đo pH đất Smartsensor PH328
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại K Kèm Đầu Dò FC766PW HI935001
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Thước vạch tâm Insize 7205-150 (150x130mm)
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Máy đo LCR Gwinstek GW INSTEK LCR-6002
Máy đo độ rung Huatec HG-5350
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA30 (400.000 Lux)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo TESTO 830-T1 (-30°C~400°C; 10:1)
Máy đo nhiệt độ TESTO 926 (-50 ~ +400 °C)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Thiết bị kiểm tra độ cứng Teclock GS-702N (kiểu D)
Máy đo độ rung HUATEC HG-6360
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí MITUTOYO 133-158(425-450mm)
Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Thiết bị thăm dò nhiệt độ Kyoritsu 8216
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XV41
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Khối V INSIZE 6896-11
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Ampe kìm UNI-T UT220
Thiết bị đo phân tích công suất KEW KYORITSU 2060BT
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Thiết bị đo dòng rò SEW 2108 EL
Máy đo độ dẫn YOKE DDS-307A
Kẹp đo điện cảm biến KYORITSU 8130
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Dây đo LCR Extech LCR203
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Thước đo góc INSIZE 4799-1120
Đồng hồ đo lực và trọng lượng PCE DPD-F2
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-100 (Ø3mm/ 100mm)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310 
