Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 7305A
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0 – 20mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ±20µm
Hệ đơn vị: mét
Ưu điểm
Đồng hồ đo độ dày 7305A có đầu đo được phủ lớp chống mài mòn (carbide), Mặt đồng hồ khả năng chống xước và bụi bẩn bám trên bề mặt giúp cải thiện việc đọc chỉ số đo chính xác.
Tay cầm thiết kế rất thông minh tạo cảm giác cầm chắc chắn khi thực hiện phép đo cho kết quả đo nhanh – chính xác, độ ổn định phép đo cao. Có thể điều chỉnh cho người sử dụng thuận tay trái, thiết kế gọn nhẹ giúp bạn dễ dàng sử dụng thiết bị.

Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100N
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Kèm Đầu Dò FC767PW HI935004(-50~300°C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm LaserLiner 082.028A
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Máy đo độ ồn có chân cắm USB EXTECH 407760
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Camera đo nhiệt DiaCAm2 Chauvin Arnoux C.A 1954
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-012
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-00
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A) 
