Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 7305A
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo: 0 – 20mm
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ±20µm
Hệ đơn vị: mét
Ưu điểm
Đồng hồ đo độ dày 7305A có đầu đo được phủ lớp chống mài mòn (carbide), Mặt đồng hồ khả năng chống xước và bụi bẩn bám trên bề mặt giúp cải thiện việc đọc chỉ số đo chính xác.
Tay cầm thiết kế rất thông minh tạo cảm giác cầm chắc chắn khi thực hiện phép đo cho kết quả đo nhanh – chính xác, độ ổn định phép đo cao. Có thể điều chỉnh cho người sử dụng thuận tay trái, thiết kế gọn nhẹ giúp bạn dễ dàng sử dụng thiết bị.

Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Máy đo nhiệt độ trong nhà/ngoài trời EXTECH 401014A
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-405
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-4 (10~30mm/0.01mm)
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Nguồn một chiều BK Precision 1685B
Máy đo Chlorine Extech CL200 EXTECH CL200
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
Máy đo độ ồn UNI-T UT353BT (30~130dB, Bluetooth)
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 440
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Máy đo cường độ ánh sáng Chauvin Arnoux C.A 1110 (ghi dữ liệu)
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Thiết bị kiểm tra cáp LAN TENMARS LC-90
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Nguồn một chiều BKPRECISION 1693 (1-15V/60A) 
