Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-722(35-60mm)
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 511-722
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi đo: 35-60mm
Điểm tiếp xúc: 1,2mm
Lực đo: 4N hoặc nhỏ hơn
Lực dẫn: 6N hoặc nhỏ hơn
Thân đo : 511-702
Đồng hồ hiển thị: 2109SB-10 (Độ phân giải: 0,001mm)
Vỏ: 21DZA000
Đầu đo: 6 pcs
Vòng đệm: 4 pcs
Đầu đo phụ: Không cung cấp
Cờ lê: Không cung cấp
Chiều sâu: 150mm
Giấy chứng nhận xuất xưởng của nhà sản xuất: Không
Các thiết bị đo này được thiết kế để đo đường kính lỗ mà các thiết bị đo khác không đo được. Thiết bị có thể kết hợp với đồng hồ so cơ khí hoặc đồng hồ so điện tử để hiển thị kết quả.
Hành trình đầu đo có dạng pít tông sẻ không ảnh hưởng đến độ chính xác của thiết bị. Vì đầu đo được phủ Cacbua cho điểm tiếp xúc đảm bảo độ bền cao độ bền và khả năng chống mài mòn cao.

Máy hàn QUICK 3104 (80W, 100~450°C)
Bút đo pH HM Digital PH-80
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 4101 IN
Thước lá MITUTOYO 182-302
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-173-30(0-300mm)
Máy đo điện trở cách điện SEW 1154 TMF
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 1100 IN
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 4132 IN
Nhãn in BROTHER TZe-631(12mm)
Máy đo điện trở cách điện SEW 1151 IN
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-252-20
Thước đo độ dày điện tử 547-500S ( 0-0.47"/0-12mm )
Panme đo độ sâu MITUTOYO 129-153(0-300mm)
Điện cực PH HANNA HI1131P (0~13 PH/0.1 bar)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-491B
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-151 (450mm/ 0.001inch)
Bút đo đa chỉ tiêu nước cầm tay Gondo 7200
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-165 (0-25mm/ 0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện SEW 1155 TMF
Điện Cực Đo pH/EC/TDS HANNA HI1285-7
Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI991001
Đồng hồ vạn năng công nghiệp FLUKE 289
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-352-30 (50-75mm/ 0.00005 inch)
Ampe kìm Hioki CM4374
Bộ kit Ampe kìm Hioki 3280-70F
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/35 (4.5A)
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1126 IN
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2050SB-19 (20mm/ 0.01mm)
Đế từ khớp thủy lực MITUTOYO 7031B
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-722(35-60mm)
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY10 (10mm; 10pcs/pk)
Cân điện tử kỹ thuật OHAUS PR4202/E (4200 g/0.01g)
Panme điện tử đo ngoài MITUTOYO 406-251-30 (25 -50 mm)
Thước đo sâu điện tử 571-254-20 Mitutoyo( 0-150mm )
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-201 (0-25mm/ 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số di động SEW ST-2004
Cân kỹ thuật 2 số lẻ OHAUS PX3202/E (3200g x 0.01g)
Máy Đo Nhiệt Độ (-50-300°C) - chỉ máy HI935003
Đồng hồ vạn năng FLUKE 179
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-721(18-35mm)
Cảm biến PH HM Digital SP-P2
Ampe kìm AC OWON CM240 (400A, 600V)
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113ZT
Panme điện tử Mitutoyo 389-252-30 (25-50mm)
Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Ampe kìm đo dòng AC Hioki CM3291
Sào kiểm tra điện áp cao đa năng SEW PC 7K
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812
Đồng hồ so cơ MITUTOYO 2052SB-19 (30mm, 0.01mm, lưng phẳng)
Ampe kìm AC DC Fluke 365
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-738-20(0-200mm/8” x0.01mm)
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-102 ( 0-500mm)
Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh Mitutoyo 573-601-20 (0-150mm)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118SB-10 (5mm/ 0.001mm)
Súng vặn bu lông TOPTUL KAAS1630 (1/2", Max. 300 Ft-Lb)
Bộ đo lỗ Mitutoyo 511-426-20 (35-60mm)
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Bút đo độ mặn Ohaus ST10S
Cân điện tử Yoshi YB-322(320g/0.01g) 


