Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 511-723-20
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 50-150mm
Độ phân giải: 0.001mm
Độ chính xác: ± 2µm
Gồm 11 đầu đo có kích thước khác nhau, 4 vòng đệm, thanh nối 50mm
Đồng hồ so: 2109SB-10 (B : model có nắp lưng phẳng)
Thân đo: 511-703
Chiều sâu: 150mm
Hệ đơn vị: mm
Các thiết bị đo này được thiết kế để đo đường kính lỗ mà các thiết bị đo khác không đo được. Thiết bị có thể kết hợp với đồng hồ so cơ khí hoặc đồng hồ so điện tử để hiển thị kết quả.
Hành trình đầu đo có dạng pít tông sẻ không ảnh hưởng đến độ chính xác của thiết bị. Vì đầu đo được phủ Cacbua cho điểm tiếp xúc đảm bảo độ bền cao độ bền và khả năng chống mài mòn cao.

Bộ 3 phụ kiện nối P01174903 (phụ kiện của máy C.A 1725)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-50 (50N/5kg)
Súng vặn ốc 1/2 Shinano SI-1490BSR
Ampe kìm AC DC Fluke 374
Máy đo pH cầm tay Gondo PH5011A
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE , 3210-50A(25-50mm)
Vòng chuẩn cỡ 16mm MITUTOYO 177-177
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-127
Ống phát hiện CO trong khí nén Gastec 1A
Thước đo cao cơ khí Insize 1251-500
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Đồng hồ vạn năng OWON B33+
Ampe kìm Kyoritsu 2033
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-4B
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đế từ khớp thủy lực MITUTOYO 7031B
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Chất chuẩn đo ORP Milwaukee MA9020
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18 (10~18.5mm)(Đo lỗ nhỏ) 
