Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 511-723-20
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 50-150mm
Độ phân giải: 0.001mm
Độ chính xác: ± 2µm
Gồm 11 đầu đo có kích thước khác nhau, 4 vòng đệm, thanh nối 50mm
Đồng hồ so: 2109SB-10 (B : model có nắp lưng phẳng)
Thân đo: 511-703
Chiều sâu: 150mm
Hệ đơn vị: mm
Các thiết bị đo này được thiết kế để đo đường kính lỗ mà các thiết bị đo khác không đo được. Thiết bị có thể kết hợp với đồng hồ so cơ khí hoặc đồng hồ so điện tử để hiển thị kết quả.
Hành trình đầu đo có dạng pít tông sẻ không ảnh hưởng đến độ chính xác của thiết bị. Vì đầu đo được phủ Cacbua cho điểm tiếp xúc đảm bảo độ bền cao độ bền và khả năng chống mài mòn cao.

Thiết bị đo LCR cầm tay GwInstek LCR–814
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SCLCK-150
Đồng hồ so cơ MITUTOYO 1003A (0-4mm/0.01mm)
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-790
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-368 TR
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-22B
Nivo cân máy điện tử tích hợp đo góc INSIZE 2175-360
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012RA
Cáp kết nối Hioki LR5091
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10 (0-10/0.1mm)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa SP21
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Máy hiện sóng số cầm tay Owon HDS2061M-N
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Máy đo lực kéo SAUTER TVM10KN120N
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí MITUTOYO 133-154(325-350mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Ampe kìm PCE DC 20
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ điện tử INSIZE 2152-10 
