Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-724-20 (100-160mm)
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 511-724-20
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 100-160mm
Độ phân giải: 0.001mm
Độ chính xác: ± 2µm
Gồm 13 đầu đo có kích thước khác nhau, 4 vòng đệm
Đồng hồ so: 2109SB-10 (B : model có nắp lưng phẳng)
Thân đo: 511-704
Chiều sâu: 150mm
Hệ đơn vị: mét
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-724-20 (100-160mm) là thiết bị đo chuyên dùng trong lĩnh đo kiểm trong nghành công nghiệp cơ khí, được sử dụng để đo đường kính trong của các chi tiết mà các thiết bị khác không đo được và cũng đòi hỏi có độ chính xác cao như kích thước của lòng xy lanh thì người dùng cần phải dùng đến một dụng cụ đo lỗ chuyên dụng.

Ampe kìm FLUKE 317 (AC/DC 600A)
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Đồng hồ so cơ đọc ngược INSIZE 2801-10F
Đồng hồ đo điện trở cách điện EXTECH 380260
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-129(0~25mm)
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 7001-10
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Đế Từ Tính INSIZE 6200-60
Bút đo pH Trong Sữa Hanna HI981034(0 to 14.0 pH)
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-1A
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319
Cân điện tử Yoshi YB-3201(3200g/0.1g)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Cân điện tử YOKE YP40001
Ampe kìm SEW 2950 CL (AC 1000A)
Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS)
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 2801 IN
Máy đo ORP cầm tay Gondo ORP5041
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí SmartSensor AR847
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1240-2001
Máy đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 8010 IN
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông) 
