Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 511-726-20
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo: 250-400mm
Độ phân giải: 0.001mm
Độ chính xác: ± 2µm
Gồm 5 đầu đo có kích thước khác nhau, 7 vòng đệm, thanh nối 75mm
Đồng hồ so: 2109SB-10 (B : model có nắp lưng phẳng)
Thân đo: 511-706
Chiều sâu: 250mm
Hệ đơn vị: mét
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm) là thiết bị đo chuyên dùng trong nghành công nghiệp cơ khí, được sử dụng để đo đường kính trong của các chi tiết mà các thiết bị khác không đo được và cũng đòi hỏi có độ chính xác cao như kích thước của lòng xy lanh thì người dùng cần phải dùng đến một dụng cụ đo lỗ chuyên dụng.

Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1620 ER
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPR-3520HD
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-307S
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-400
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Máy đo điện trở bề mặt QUICK 499D
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT
Đồng hồ đo độ sâu MITUTOYO 7212 (0-200mm/0.01mm)
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Thiết bị đo công suất SEW PM-15
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-494B (50.8mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Máy đo, ghi độ ồn Center 322 (130dB, 32.000 bản ghi)
Máy đo pH Adwa AD11
Máy chà nhám tròn SI-3113AM
Súng thổi Ion AP&T AP-AC2456 (AC2800V)
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Bộ dụng cụ vặn bulong 1/2inch 20 món TOPTUL GDAI2001E
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Ampe kìm Hioki 3280-10F
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011 
