Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275 (60 mV / 600 mV / 6 V / 60 V / 600 V / 1,000 V)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 5275
Xuất xứ: Pháp
Chauvin Arnoux C.A 5275
Thông số kỹ thuật
– Màn hình: 2 giá trị 6,000 với đèn nền
– Thang đo vạch : 61 + 2 đoạn, 2 chế độ (đầy đủ các đoạn / giá trị 0 nằm giữa thang đo)
– Loại giá trị đo thu được: TRMS AC / DC / AC+DC
– Khả năng đo: 5 phép đo / giây
– Tự động chọn dải đo / Tự động ngưng hoạt động: có / có
– Tự động nhận dạng AC/DC : có
– Vdc:
+ Dải đo: 60 mV / 600 mV / 6 V / 60 V / 600 V / 1,000 V
+ Độ chính xác chuẩn: 0.09 % + 2 số
+ Độ phân giải: 0.01 mV đến 1 V
– Vac:
+ Dải đo: 60 mV / 600 mV / 6V / 60 V / 600 V / 1,000 V
+ Độ phân giải; 0.01 mV đến 1 V
+ Băng thông: 40 Hz đến 10 kHz
– VLowAC(trở kháng thấp+ bộ lọc thông thấp)
+ Dải đo: 600 mV / 6V / 60V / 600V / 1,000 V
+ Độ phân giải: 0.1 mV đến 1 V
– 40 Hz đến 10 kHz
+ Dải đo: 60 mV / 600 mV / 6V / 60 V / 600 V / 1,000 V
+ Độ phân giải: 0.01 mV đến 1 V
– Adc:
+ Dải đo: 6,000 μA / 60mA / 600 mA / 6 A / 10 A (20 A / 30 s)
+ Độ phân giải: 1 μA đến 0.01 A
– Aac:
+ Dải đo: 6,000 μA / 60 mA / 600 mA / 6 A / 10 A (20 A / 30 s)
+ Độ phân giải: 1 μA đến 0.01 A
– Aac+dc:
+ Dải đo: 6,000 μA / 60 mA / 600 mA / 6 A / 10 A (20 A / 30 s)
+ Độ phân giải: 1 μA đến 0.01 A
– Điện trở:
+ Dải đo: 600 Ω / 6,000 Ω / 60 kΩ / 600 kΩ / 6 MΩ / 60 MΩ
+ Độ phân giải: 0.1 Ω đến 0.1 MΩ
– Thông mạch (báo hiệu âm thanh): có
– Kiểm tra diode: có
– Hz:
+ Dải đo: 600 Hz / 6 kHz / 50 kHz
+ Độ phân giải: 0.1 Hz đến 10 Hz
– Điện dung:
+ Dải đo: 6 nF / 60 nF / 600 nF / 6 μF / 60 μF / 600 μF / 6 mF / 60 mF
+ Độ phân giải: 0.001 nF (1pF) đến 10 μF
– Giữ giá trị hiển thị (Hold): có
– Min / MAX (100 ms): có
– Tự động tắt nguồn: có
– Nguồn hoạt động: 1 x 9 V
– Kích thước / khối lượng: 90 x 190 x 45 / 400 g
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: được giao hàng với bộ phụ kiện chuẩn gồm: 1 bộ dây đo, 1 bộ que đo, 1 pin 9 V và 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng + 1 túi đựng + 1 kẹp giữ thiết bị đa năng

Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2302-25 (25mm; 0.01mm)
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Cờ lê lực mỏ lết Ktc GEK135-W36
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Máy in tem nhãn Brother BROTHER PT-E110
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-550J(0.01/12mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc cầm tay UNI-T UT320D
Máy chà nhám vuông SI-3018A
Máy đo nhiệt độ thực phẩm kiểu gập TESTO 103
Máy hiện sóng số cầm tay Owon HDS2061M-N
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Set tấm nhựa cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDSHIMS
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Thiết bị kiểm tra trở kháng âm thanh SEW 2706 IM
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-150
Thước cặp cơ khí INSIZE 1205-3002S
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2 (12mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1144-200AWL
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Bộ thiết bị đo lưu lượng chất lỏng PCE TDS 100HSH
Máy đo áp suất Chauvin Arnoux C.A 850 (6.89 bar)
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-2B
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm)
Cáp truyền dữ liệu panme Mitutoyo 02AZD790B
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Máy đo độ ẩm vật liệu Smartsensor AR971
Ống phát hiện thụ động 1,3-Butadiene CH2:CHCH:CH2 Gastec 174D
Thước đo cạnh vát điện tử Insize 1180-6
Đế gá đồng hồ so Teclock US-16B
Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Nhiệt ẩm kế Elitech RCW-800
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Nguồn DC lập trình tuyến tính 2 đầu ra GW INSTEK GPD-2303S
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Thiết bị kiểm tra ắc quy HIOKI BT3554-51
Máy khò linh kiện QUICK 957DW+
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Máy chà nhám chữ nhật SI-3007
Ống phát hiện hơi dầu trong khí nén Gastec 109A
Máy đo từ trường Tenmars TM-192D
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Máy đo độ pH Smartsensor AS218 
