Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87-5 (Fluke 87V)
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 87-5
P/N: 87V
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
DCV: 1000V / ±(0.05%+1)/10 µV
ACV: 1000V / ±(0.7%+2)/0.1 mV
DCA: 10A /±(0.2%+2)/ 0.01 µA
ACA: 10A /±(1.0%+2)/ 0.1 µA
Ω: 50 MΩ / ±(0.2%+1)/0.1Ω
C: 9,999 µF / ±(1%+2)/0.01 nF
F: 200 kHz /±(0.005%+1)/0.01 Hz
Duty Cycle: 99.9% / ±0.2% / 0.1%
Nhiệt độ: -200.0°C – 1090°C
Tính dẫn điện: 60nS / ±(1.0%+10)/ 0.01nS
Kiểm tra diode, liên tục
Kích thước: 201 x 98 x 52 mm
Khối lượng: 355 g
Hiện thị số
Phụ kiện: Que đo, đầu chíp, Pin 9V, HDSD, Que đo nhiệt độ

Thước đo góc INSIZE 4799-1120
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT139S
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa TA55
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm)
Máy đo khoảng cách laze LEICA DISTO X3
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-200( 0-200mm/0-8)
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-510 (2000MΩ, 600V)
Máy đo áp suất môi lạnh Elitech PGW 500
Cờ lê điều chỉnh lực xiết Toptul ANAJ0130 (60-300Nm) 
