Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4254
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: DT4254
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
HIOKI DT4254:
Dải Đo:
DC V: 600,0 mV đến 1500 V; ± 0.3% rdg. ± 5 dgt.
AC V 40-500 Hz: 6.000 V đến 1000 V; ± 0.9% rdg. ± 3 dgt.
Phát hiện điện áp (50/60 Hz): Hi: AC40 V đến 600 V, Lo: AC80 V đến 600 V
Tần số: 99,99 Hz đến 99,99 kHz; ± 0.1% rdg. ± 1 dgt.
Hiển thị: LCD 4 chữ số, hiển thị tối đa 6000 chữ số
Nguồn điện: pin LR03 × 4
Kích thước và khối lượng: 84 mm (3,31 in) W × 174 mm (6.85 in) H × 52 mm (2,05 in) D, 390 g (13,8 oz) (bao gồm pin và bao da)
Phụ kiện: Que đo L9207-10 × 1, Holster × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, pin LR03 alkaline × 4

Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech HLD-200+
Bút đo pH HM Digital PH-200
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35 (18-35mm)
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90
Thước đo độ cao điện tử Insize 1150-500
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 389-271-30 (0-25mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo lực và trọng lượng PCE DPD-F2
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-50A(25-50mm/0.001)
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 380 HP
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Đồng hồ đo tụ điện Tenmars YF-150
Thước đo cao điện tử Mitutoyo 570-304 600mm
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-722(35-60mm)
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-821-30(0-25mm)
PANME ĐO NGOÀI ĐIỆN TỬ MITUTOYO 293-242(50-75mm)
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-153-10
Điện Cực pH Phẳng Dùng Pin, Cáp 5m HI6100805
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA DM1009S
Ampe kìm SEW ST-3620
Đồng hồ vạn năng True RMS SEW 8000 HVDM 


