Mô tả:
Đồng hồ vạn năng UT89XD là đồng hồ vạn năng kỹ thuật số 3 5/6 bit cầm tay đáng tin cậy với khả năng đo sóng hình sin RMS thực. Nó có thể đo Max. Điện áp DC/AC 1000V, tối đa. Dòng điện DC/AC 20A, điện trở, điện dung, tần số, diode, hFE, tính liên tục và NCV, nhanh chóng phân biệt chính xác giữa dây trung tính và dây sống. UT89X có thể đo nhiệt độ và phát hiện dây trung tính và dây có điện bằng dây đo. UT89XD có thể thực hiện kiểm tra đèn LED. Được trang bị chức năng báo động bằng âm thanh và hình ảnh, đèn pin và đèn nền tự động, dòng sản phẩm này có thể được sử dụng trong môi trường tối. Nó thu hút người dùng nhờ vỏ bền hai màu, bề ngoài hiện đại và nhiều chức năng.
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XD
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT89XD
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành:12 tháng
Thông số kỹ thuật:
DC (V): 600mV/6V/60V/600V/1000V ±(0.5%+2)
AC (V): 6V/60V/600V/1000V ±(0.8%+5)
DC (A): 60μA/6mA/60mA/600mA/20A ±(0.8%+8)
AC (A): 60mA/600mA/20A ±(1%+12)
Điện trở (Ω): 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ ±(0.8%+3)
Điện dung (F): 6nF/60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF/100mF ±(2.5%+20)
Tần số (Hz): 9.999Hz/9.999MHz ±(0.1%+4)
Chu kì hoạt động: 0.1%~99.9% ±(2%+5)
Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 4
Màn hình: 61mm x 36mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 345g
Kích thước máy: 189mm x 89mm x 53mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, dây điện kiểm tra, đầu dò nhiệt độ k-type
Một số tính năng:
Hiển thị đếm: 6000
Dải tự động: Không
True RMS: Có

Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Nhiệt Kế Bỏ Túi HANNA HI151-3 (-50.0 - 300°C)
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Máy đo độ dày kim loại Smartsensor AR850+
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng EXTECH LT40 (400 klux)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Đầu dò nhiệt độ tiếp xúc Testo 0602 0393
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV22H
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K Lutron ACC-4100 (1000°C)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA30 (400.000 Lux)
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha kiểu tiếp xúc SEW 4156 PR
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Quạt khử tĩnh điện mini để bàn AP&T AP-DC2453
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Máy đo độ ồn EXTECH 407730 (130dB)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Ampe kìm đo điện và dòng rò cao thế AC UNI-T UT255B
Ống thổi nồng độ cồn Sentech OTAL2500
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy đo độ PH chống nước EXTECH PH-100
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1021R 




